Cùng trau dồi 1000 từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về chủ đề Colors, shapes and numbers dưới đây. Bé lại có thêm mớ tính từ để miêu tả chi tiết hơn những điều thú vị cùng bạn bè.
Tài liệu tải về: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Colors, shapes and numbers
Từ vựng chủ đề Colors, shapes and numbers

Colors – Màu sắc
yellow (adj,n) | màu vàng |
blue (adj,n) | màu xanh dương |
red (adj,n) | màu đỏ |
purple (adj,n) | màu tím |
orange (adj,n) | màu cam |
pink (adj,n) | màu hồng |
white (adj,n) | màu trắng |
gray (adj,n) | màu xám |
black (adj,n) | màu đen |
gold (adj,n) | màu vàng |
silver (adj,n) | màu bạc |
green (adj,n) | màu xanh lá |
brown (adj,n) | màu nâu |
dark colors (n) | những màu tối |
light colors (n) | những màu sáng |
Shapes – Hình dạng
circle (n) | hình tròn |
square (n) | hình vuông |
triangle (n) | hình tam giác |
rectangle (n) | hình chữ nhật |
oval (n) | hình ô van |
semicircle (n) | nửa hình tròn |
diamond (n) | hình thoi |
pentagon (n) | hình ngũ giác |
hexagon (n) | hình lục giác |
star (n) | hình ngôi sao |
heart (n) | hình trái tim |

Numbers – Số đếm
one | 1 |
two | 2 |
three | 3 |
four | 4 |
five | 5 |
six | 6 |
seven | 7 |
eight | 8 |
nine | 9 |
ten | 10 |
eleven | 11 |
twelve | 12 |
thirten | 13 |
fourteen | 14 |
fifteen | 15 |
sixteen | 16 |
seventeen | 17 |
eighteen | 18 |
nineteen | 19 |
twenty | 20 |
one hundred | 100 |
one thousand | 1000 |
one million | 1000000 |