Cùng xem bài viết giải nghĩa và mẫu câu các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Community helpers – Người phục vụ cộng đồng dưới đây để cùng học với bé môn Social Studies nhé.

Community helpers – Người phục vụ cộng đồng là những cá nhân sống và làm việc trong cộng đồng của chúng ta và đảm bảo rằng cộng đồng luôn khỏe mạnh, an toàn và hạnh phúc. Những người phục vụ cộng đồng này làm mọi thứ họ có thể giúp và làm cho cuộc sống dễ dàng hơn bằng cách cung cấp hàng hóa và dịch vụ.

Community helpers – Người phục vụ cộng đồng là những người sống và làm việc trong cộng đồng của chúng ta. Một số ví dụ về những người phục vụ cộng đồng là: bác sĩ, y tá, phi hành gia, quân nhân, giáo viên, nha sĩ, người vận chuyển thư, tài xế xe buýt, huấn luyện viên, người trông trẻ, ngư dân, thợ ống nước, lính cứu hỏa, nông dân, thủ thư và tình nguyện viên.

Chủ đề Community helpers – Người phục vụ cộng đồng là một chủ đề chính trong chương trình học môn Social Studies – Xã hội học của trẻ em Hoa Kỳ để hiểu về những người phục vụ cộng đồng.

Từ vựng chủ đề Community helpers – Người phục vụ cộng đồng

dentist (n) nha sĩ

 A person who helps keep the teeth, gums, and mouth healthy for a living

→ Couldn’t he have gone to the doctor or the dentist or some­place?

Từ Vựng Chủ Đề Community Helpers - 1

doctor (n) bác sĩ

Someone who is certified to help people stay healthy through the use of medicine, as a job

→ The doctor called today to see if my condition had improved with the medication.

Từ Vựng Chủ Đề Community Helpers - 2

father (n) bố, ba, cha

The man who helped to create a baby or babies, the man who cares for a child

→ My father works in the field, and I take care of the sheep.

Từ Vựng Chủ Đề Community Helpers - 3

firefighter (n) lính cứu hỏa

A person that has been trained to fight and extinguish fires

→ Firefighter worked quickly to extinguish the blaze using hose reels.

Từ Vựng Chủ Đề Community Helpers - 4

architect (n) kiến trúc sư

A person who has the job of designing buildings and supervising the construction of those buildings

→ The new town was, for the most part, laid out by the German architect Schaubert.

Từ Vựng Chủ Đề Community Helpers - 5

librarian (n) thủ thư

A person trained to work in a library, or who maintains a particular collection of books.

→ He was educated at the university and was librarian from 1697 to 1701.

Từ Vựng Chủ Đề Community Helpers - 6

mother (n) mẹ

The woman who carries or cares for a child

→ I live with my mother and daughter.

Từ Vựng Chủ Đề Community Helpers - 7

neighbor (n) hàng xóm

Someone who lives close by your house or dwelling

→ He was merely a friendly neighbor practicing southern hospitality.

Từ Vựng Chủ Đề Community Helpers - 8

nurse (n) y tá

A person who is specially trained to care for those who are ill, many work in hospitals

→ The nurse put her down in the bed and covered her.

Từ Vựng Chủ Đề Community Helpers - 9

repairman (n) thợ sửa chữa

Someone trained, usually in a specific area, to correct problems with vehicles, machines, or appliances

→ For the majority of people, using a professional repair company or calling in a local repairman is the best option.

Từ Vựng Chủ Đề Community Helpers - 10

barber (n) thợ cắt tóc

A person who cuts, usually men’s, hair and shaves or trims beards as a job

→ Under their direction, to begin with, a barber shaved him and cut his hair.

Từ Vựng Chủ Đề Community Helpers - 11

police officer (n) công an, cảnh sát

Someone trained to uphold and enforce the laws with the ability to either help or arrest people

→ She had received notice from Parkside’s police officer McCarthy the prior day, Tuesday, late in the afternoon.

Từ Vựng Chủ Đề Community Helpers - 12

secretary (n) thư ký

Someone employed by an office or an individual who is paid to assist with office duties that may include answering phones, keeping records, and making appointments

→ His secretary had certainly been acting like she thought so.

Từ Vựng Chủ Đề Community Helpers - 13

teacher (n) giáo viên

Someone trained to provide education to children at certain grade levels or in different subjects

→ The blonde teacher was staring at her.

Từ Vựng Chủ Đề Community Helpers - 14

waiter (n) phục vụ

A person who is paid to serve customers food and drinks at their tables, in a restaurant

→ The waiter took their order and Miriam leaned back in her chair.

Từ Vựng Chủ Đề Community Helpers - 15

counselor (n) cố vấn

A person trained to offer guidance on social, psychological, and personal issues or problems

→ This is the book I wish my high school guidance counselor had read.

Từ Vựng Chủ Đề Community Helpers - 16

Quiz/ Bài tập

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *