Cùng trau dồi 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé về Describing people dưới đây. Biết về các bộ phận cơ thể là chưa đủ, bé hãy cùng mô tả thật chi tiết hơn nhé!

Tài liệu tải về: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Describing people

Từ vựng chủ đề Describing people

describing-people

Mô tả người theo độ tuổi

young people (n)người trẻ, nhỏ tuổi
grown-ups (n)người lớn
baby (n)em bé
toddler (n)em bé tập đi
child (n)trẻ con
kid (n)trẻ em
adolescent (n)thanh thiếu niên
teenager (n)thanh thiếu niên
adult (n)người lớn
boy (n)con trai
man (n)đàn ông
girl (n)con gái
woman (n)phụ nữ, đàn bà
old person (n)người già

Mô tả về mắt

gray (adj)mắt xám
brown (adj)mắt nâu
green (adj)mắt xanh lá
blue (adj)mắt xanh dương
hazel (adj)mắt nâu nhạt

Mô tả về tóc

bald (adj)hói
fair (adj)màu sáng
short (adj)ngắn
blond (adj)tóc hoe
straight (adj)thẳng
brown (adj)nâu
curly (adj)tóc quăn
light brown (adj)nâu sáng
spiky (adj)nhọn
red auburn (adj)nâu đỏ
long (adj)dài
dark brown (adj)nâu tối
gray (adj)xám
wavy (adj)lượn sóng

1000 Useful Words Build Vocabulary and Literacy Skills by DK Dawn Sirett z lib.org Page 22

Mô tả về tính cách con người

graceful (adj)duyên dáng
confident (adj)tự tin
calm (adj)bình tĩnh
worried (adj)lo lắng
scared (adj)sợ hãi
clumsy (adj)vụng về
helpful (adj)giúp ích, hữu ích
greedy (adj)tham lam
hungry (adj)đói bụng
kind (adj)tử tế
polite (adj)lịch sự
happy (adj)hanh phúc
sad (adj)buồn bã
naughty (adj)tinh nghịch
quiet (adj)yên lặng
suprised (adj)bất ngờ
asleep (adj)buồn ngủ
awake (adj)thức
grumpy (adj)cộc cằn
confused (adj)bối rối
lazy (adj)lười biếng
strong (adj)khỏe mạnh
funny (adj)vui nhộn
noisy (adj)ồn ào
smart (adj)thông minh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *