Cùng trau dồi 1000 từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề Favorite pets dưới đây. Nay bé đã mạnh dạn chia sẻ về thú cưng mình yêu thích nhất với bạn bè rồi.
Tài liệu tải về: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Favorite pets
Từ vựng chủ đề Favorite pets
fish tank (n) | hồ cá |
goldfish (n) | cá vàng |
parakeet (n) | vẹt đuôi dài |
bird cage (n) | lồng chim |
hamster cage (n) | chuồng chuột lang |
hamster (n) | chuột lang |
hamster wheel (n) | vòng quay của chuột lang |
pet carrier (n) | giỏ đựng thú cưng |
cat (n) | mèo |
kitten (n) | mèo con |
collar (n) | vòng đeo cổ |
cat bowl (n) | khay đồ ăn của mèo |
dog bed (n) | nệm của chó |
dog (n) | chó |
puppy (n) | chó con, cún |
dog bowl (n) | khay đồ ăn của chó |
hutch (n) | chuồng thỏ |
rabbit (n) | thỏ |
guinea pig (n) | chuột lang nhà |
hay (n) | cỏ khô |
spinach leaves (n) | lá rau chân vịt |
toy bone (n) | xương đồ chơi |
toy mouse (n) | chuột đồ chơi |
lead (n) | dây xích chó mèo |