Cùng trau dồi 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé về Food and Drink dưới đây. Đa dạng các đồ ăn, thức uống mà trẻ có thể kể với bạn bè bằng tiếng Anh.
Tài liệu tải về: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Food and Drink
Từ vựng chủ đề Food and Drink

Fruits – Các loại trái cây
lemon (n) | chanh |
apple (n) | táo |
banana (n) | chuối |
grapes (n) | nho |
pineapple (n) | thơm/khóm/dứa |
watermelon (n) | dưa hấu |
strawberries (n) | dâu |
orange (n) | cam |
Vegetables – Các loại rau củ
potato (n) | khoai tây |
green beans (n) | đậu que |
cauliflower (n) | súp lơ |
carrot (n) | cà rốt |
red pepper (n) | ớt chuông |
onions (n) | hành tây |
pumpkin (n) | bí đỏ |
peas (n) | đậu Hà Lan |
cabbage (n) | bắp cải |
broccoli (n) | bông cải |
cucumber (n) | dưa leo |
tomato (n) | cà chua |
olive (n) | ô liu |
lettuce (n) | xà lách |
celery (n) | cần tây |
Drinks – Thức uống
tea (n) | trà |
coffee (n) | cà phê |
milk (n) | sữa |
water (n) | nước lọc |
juice (n) | nước trái cây |
In the pantry – Đồ ăn trong tủ bếp
noodle (n) | mì, nui |
honey (n) | mật ong |
pasta (n) | mì dẹt |
bread (n) | bánh mì |
oil (n) | dầu ăn |
nuts (n) | đậu phộng |
rice (n) | gạo |
flour (n) | bột |
sugar (n) | đường |
cereal (n) | ngũ cốc |
spices (n) | gia vị |
In the fridge – Đồ ăn trong tủ lạnh
cheese (n) | phô mai |
chicken (n) | gà |
fish (n) | cá |
yogurt (n) | sữa chua |
eggs (n) | trứng |
sausages (n) | xúc xích |
butter (n) | bơ |
Treats – Đồ ăn vặt
cookies (n) | bánh quy |
cupcake (n) | bánh nướng |
pastries (n) | bánh ngọt |
ice – cream (n) | kem |
Food – Thức ăn
hamburger (n) | bánh mì ham-bơ-gơ |
sandwich (n) | bánh mì kẹp |
omelet (n) | trứng ốp la |
pizza (n) | bánh pizza |