Cùng trau dồi 1000 từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về In the City dưới đây. Trong mắt bé, thành phố nơi đang sinh sống có gì đặc biệt không nhỉ?
Tài liệu tải về: Từ vựng tiếng Anh chủ đề In the city
Từ vựng chủ đề In the city
fountain (n) | đài phun nước |
veterinarian’s office | phòng khám thú y |
theater (n) | rạp hát |
movie theater (n) | rạp chiếu phim |
takeout restaurant (n) | quán bán mang đi |
mall (n) | trung tâm thương mại |
bakery (n) | tiệm bánh |
market (n) | chợ |
shoppers (n) | người mua sắm |
construction site (n) | khu vực công trường |
synagogue (n) | giáo đường Do Thái |
hospital (n) | bệnh viện |
police station (n) | đồn công an |
doctor’s office (n) | phòng khám bệnh |
bank (n) | ngân hàng |
restaurant (n) | nhà hàng |
museum (n) | bảo tàng |
butcher (n) | tiệm bán thịt |
dentist (n) | nha khoa |
grocery store (n) | tiệm tạp hóa |
road (n) | con đường |
taxi (n) | xe taxi |
bench (n) | ghế công viên |
beach (n) | bãi biển |
parking lot (n) | khu đậu xe |
temple (n) | đền thờ |
airport (n) | sân bay |
runaway (n) | đường bay |
supermarket (n) | siêu thị |
library (n) | thư viện |
skyscraper (n) | tòa nhà chọc trời |
town hall (n) | tòa nhà thị trấn |
train station (n) | trạm ga |
park (n) | công viên |
slide (n) | cầu trượt |
bouncy castle (n) | nhà hơi |
swing (n) | xích đu |
statue (n) | tượng |
school (n) | trường học |
church (n) | nhà thờ |
mosque (n) | đền thờ Hồi giáo |
bridge (n) | cầu |
candy store (n) | cửa hàng bán kẹo |
optician (n) | tiệm kính mắt |
café (n) | quán cà phê |
sidewalk (n) | vỉa hè |
house (n) | ngôi nhà |
apartment (n) | căn hộ, chung cư |
toy store (n) | cửa hàng đồ chơi |
bus stop (n) | trạm xe buýt |