Cùng trau dồi 1000 từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về chủ đề In the Country dưới đây. Bé sẽ kể với bạn chuyến về thăm quê bằng tiếng Anh thế nào!
Tài liệu tải về: Từ vựng tiếng Anh chủ đề In the country
Từ vựng chủ đề In the country
bird (n) | con chim |
hiker (n) | người đi bộ đường dài |
trail (n) | đường mòn |
mountain biker (n) | người đạp xe leo núi |
hill (n) | đồi |
tree (n) | cây cối |
gate (n) | cổng |
sun (n) | mặt trời |
cloud (n) | mây |
bird of prey (n) | chim săn mồi |
sky (n) | bầu trời |
mountain (n) | núi |
climber (n) | người leo núi |
waterfall (n) | thác nước |
hedge (n) | hàng rào |
burrow (n) | hang |
fox (n) | cáo |
tent (n) | lều |
camper (n) | người cắm trại |
campsite (n) | khu vực cắm trại |
stick (n) | que củi |
bee’s nest (n) | tổ ong |
kayak (n) | xuồng |
hare (n) | thỏ rừng |
bridge (n) | cầu |
stream (n) | suối |
river (n) | sông |
bird’s nest | tổ chim |
flower (n) | hoa |
bug (n) | bọ |
bee (n) | ong |
dragonfly (n) | chuồn chuồn |
eggs (n) | trứng |
tadpole (n) | nòng nọc |
froglet (n) | ếch nhỏ |
frog (n) | ếch |
wasp (n) | ong vò vẽ |
squirrel (n) | sóc |
grass (n) | cỏ |
soil (n) | đất |
caterpillar (n) | sâu bướm |
chrysalis (n) | kén nhộng |
butterfly (n) | bươm bướm |
pine cone (n) | quả thông |
horse chestnut (n) | hạt dẻ ngựa |
wild mushroom (n) | nắm rừng |
acorn (n) | quả đấu |