Cùng trau dồi 1000 từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về In the kitchen dưới đây. Trẻ sẽ có cơ hội khoe với bạn bè mình đã giúp đỡ mẹ ở trong bếp thế nào đấy.
Tài liệu tải về: Từ vựng tiếng Anh chủ đề In the kitchen
Từ vựng chủ đề In the kitchen
Dụng cụ trong nhà bếp
faucet (n) | vòi nước |
dishwashing liquid (n) | nước rửa chén |
sponges (n) | miếng bọt biển |
sink (n) | bồn rửa |
dish towel (n) | khăn lau |
mop (n) | cây lau nhà |
bucket (n) | thùng nước |
dustpan and brush (n) | bộ hốt rác |
vegetable peeler (n) | đồ gọt rau củ |
rolling pin (n) | cây lăn bột |
chopsticks (n) | đôi đũa |
fork (n) | cái nỉa |
knife (n) | con dao |
spoon (n) | cái muỗng |
plate (n) | cái dĩa |
kettle (n) | ấm nước |
herbs (n) | cây dược thảo |
sharp knife (n) | con dao sắt |
chopping board (n) | thớt |
wooden spoon (n) | muỗng gỗ |
mug (n) | ca, cốc |
whish (n) | cây đánh, khuấy |
toaster (n) | lò điện nướng bánh |
storage jar (n) | hũ |
scale (n) | cái cân |
glass (n) | cái ly thủy tinh |
jug (n) | cái bình, ly có vòi |
cup and saucer (n) | bộ tách |
colander (n) | cái chao |
cereal bowl (n) | tô ngũ cốc |
frying pan (n) | chảo chiên |
mixing bowl (n) | tô trộn |
cake pan (n) | khay làm bánh |
sieve (n) | rây lọc |
grater (n) | bàn nạo |
pot (n) | nồi |
cookie cutters (n) | khuôn bánh |
Các hoạt động trong nhà bếp
prepare food | chuẩn bị đồ ăn, sơ chế |
cook meal | nấu đồ ăn |
bake cakes and treats | nướng bánh |
wash dishes | rửa chén |
clean | lau dọn |
set the table | sắp xếp bàn ăn |
eat | ăn |
drink | uống |