Cùng trau dồi 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé về My family and Friends dưới đây sẽ giúp trẻ đã có thể tự tin giới thiệu về bản thân và gia đình mình.
Tài liệu tải về: Từ vựng tiếng Anh chủ đề My family and friends
Từ vựng chủ đề My family and friends
grandparent (n) | ông bà |
grandmother (n) grandma (n) granny (n) gran (n) nanny (n) nan (n) nanna (n) | bà |
grandad (n) grandpa (n) grandfather (n) grandpop (n) gramps (n) | ông |
parents (n) | ba mẹ |
mother (n) mom (n) mommy (n) mama (n) ma (n) | mẹ |
dad (n) daddy (n) father (n) papa (n) pop (n) | ba |
sister (n) | chị em gái |
brother (n) | anh em trai |
child – children (n) | trẻ con |
baby (n) | em bé |
siblings (n) | anh chị em ruột |
relatives (n) | họ hàng |
aunt (n) | bác, cô, dì |
uncle (n) | bác, chú, cậu |
cousin (n) | anh chị em họ |
son (n) | con trai |
daughter (n) | con gái |
nephew (n) | cháu trai |
niece (n) | cháu gái |
twins (n) | sinh đôi |
friend (n) | bạn bè |
pet (n) | thú cưng |
cat (n) | mèo |
dog (n) | chó |
rabbit (n) | thỏ |