Cùng trau dồi 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé về River, lake and sea animals dưới đây. Ở nhà bé có nuôi chúng làm thú cưng không, kể cho bạn bằng tiếng Anh xem nào.

Tài liệu tải về: Từ vựng tiếng Anh chủ đề River, lake and sea animals

Từ vựng chủ đề River, lake and sea animals

River, lake and sea animals

Những loài động vật sông, hồ

frog (n)con ếch
mallard ducks (n)con vịt trời
swan (n)con thiên nga
cygnet (n)con thiên nga con
pond snail (n)ốc ao
beaver (n)con hải ly
water vole (n)con chuột đồng
otter (n)con rái cá
newt (n)con sa giông
freshwater crab (n)con cua nước ngọt
alligator (n)con cá sấu (Mỹ)
crocodile (n)con cá sấu (Anh)
crayfish (n)con tôm sông
carp (n)con cá chép
fry (n)cá mới nở
adult trout (n)cá hồi sông

Những loài động vật dưới biển

penguin (n)chim cánh cụt
sea lion (n)sư tử biển
seal (n)con hải cẩu
mackerel (n)con cá thu
cod (n)con cá tuyết
box jellyfish (n)con sứa
shark (n)con cá mập
sea turtle (n)con rùa biển
orca (n)con cá kình
beluga whale (n)cá voi trắng
dolphin (n)con cá heo
blue whale (n)cá voi xanh
tropical fish (n)cá nhiệt đới
stingray (n)cá đuối ó
octopus (n)con bạch tuộc
seahorse (n)con cá ngựa
sea snake (n)con rắn nước
sunstar (n)con sao mặt trời
starfish (n)con sao biển
lobster (n)tôm hùm
sea snail (n)ốc biển
clam (n)con điệp
razor clam (n)ốc móng tay
shrimp (n)con tôm
saltwater crab (n)con cua nước mặn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *