Cùng trau dồi 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé về Things to Wear dưới đây. Trẻ sẽ được dịp khoe về thời trang của mình với các bạn rồi đấy.
Tài liệu tải về: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Things to wear
Từ vựng chủ đề Things to wear
T-shirt (n) | áo thun có tay |
tank top (n) | áo thun không có tay |
socks (n) | vớ, tất |
tights (n) | vớ quần |
underpants (n) | quần lót |
jeans (n) | quần jean |
skirt (n) | váy |
shorts (n) | quần ngắn, quần đùi |
sweater (n) | áo len chui đầu |
sun hat (n) | nón |
watch (n) | đồng hồ |
slippers (n) | dép |
boots (n) | đôi ủng |
gloves (n) | găng tay |
woolen hat (n) | nón len |
scarf (n) | khăn choàng cổ |
sneakers (n) | giày thể thao |
shoes (n) | giày |
snowflake (n) | bông tuyết |
button (n) | nút áo quần |
dress (n) | đầm |
pants (n) | quần |
fleece (n) | áo lông cừu |
umbrella (n) | cây dù |
jacket (n) | cáo khoác |
swimming shorts (n) | quần bơi |
swimsuit (n) | quần áo bơi liền |
goggles (n) | kính bơi |
bag (n) | giỏ |
pyjama bottoms (n) | quần ngủ |
pyjama top (n) | áo ngủ |
backpack (n) | balô |
zipper (n) | kéo khóa |
belt (n) | dây nịt, thắt lưng |
buckle (n) | khóa thắt lưng |
purse (n) | ví |
baseball cap (n) | nón bóng chày |
bicycle helmet (n) | nón bảo hiểm xe đạp |
necklace (n) | vòng cổ |
sandals (n) | giày có quai hậu |
hair bow (n) | kẹp nơ |
sunglasses (n) | kính râm |
barrette (n) | kẹp tóc |
dress-up clothes (n) | đồ hóa trang |
sun (n) | mặt trời |