Cùng trau dồi 1000 từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về Times, Season and Weathers dưới đây. Bạn bè sẽ thật bất ngờ nếu bé biết những khái niệm thời gian khó bằng tiếng Anh đấy.
Tài liệu tải về: Từ vựng chủ đề Times, seasons and weathers
Từ vựng chủ đề Times, seasons and weathers

Days – Ngày
Monday | Thứ 2 |
Tuesday | Thứ 3 |
Wednesday | Thứ 4 |
Thursday | Thứ 5 |
Friday | Thứ 6 |
Saturday | Thứ 7 |
Sunday | Chủ nhật |
Months – Tháng
January | Tháng 1 |
February | Tháng 2 |
March | Tháng 3 |
April | Tháng 4 |
May | Tháng 5 |
June | Tháng 6 |
July | Tháng 7 |
August | Tháng 8 |
September | Tháng 9 |
October | Tháng 10 |
November | Tháng 11 |
December | Tháng 12 |
Seasons – Mùa
Spring | Mùa xuân |
Summer | Mùa hè |
Fall | Mùa thu |
Winter | Mùa đông |
Some celebrations – Các ngày lễ, kỷ niệm
Birthday | Sinh nhật |
Eid | Lễ hiến sinh của người Hồi giáo |
Diwali | Lễ hội của người Ấn Độ |
Christmas | Giáng sinh |
Hanukkah | Lễ hội của người Do Thái |
Chinese New Year | Tết Trung Quốc |

Weathers – Thời tiết
hot (adj) | nóng nực |
sunny (adj) | nắng |
cold (adj) | lạnh |
snowy (adj) | phủ tuyết |
wet (adj) | ẩm ướt |
rainy (adj) | mưa |
dry (adj) | khô ráo |
blue skies (n) | trời xanh |
rainbow (n) | cầu vòng |
puddles (n) | vũng nước |
thunder and lightning (n) | sấm sét |
stormy (adj) | gió bão |
cloudy (adj) | đầy mây |
breezy (adj) | hiu hiu gió |
windy (adj) | lộng gió |
hail (n) | mưa đá |
foggy (adj) | sương mù |
frosty (adj) | giá buốt |
icy (adj) | phủ băng, lạnh giá |
blizzard (adj) | bão tuyết |