Cùng trau dồi 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé về Toys and playtime dưới đây. Chắc các bạn sẽ ngưỡng mộ những món đồ chơi trẻ kể bằng tiếng Anh lắm đây.
Tài liệu tải về: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Toy and Playtime
Từ vựng chủ đề Toys and Playtime
Toys – Các loại đồ chơi
balloon (n) | bong bóng |
tepee (n) | lều hình nón |
doll (n) | búp bê |
kite (n) | diều |
train (n) | xe lửa |
train set (n) | bộ đồ chơi xe lửa |
train track (n) | đường ray xe lửa |
rocking horse (n) | ngựa bập bênh |
marbles (n) | viên bi |
princess costume (n) | bộ đồ công chúa |
tiara (n) | vương miện |
firefighter costume (n) | bộ đồ lính cứu hỏa |
firefighter helmet (n) | nón bảo hiểm cứu hỏa |
toy box (n) | hộp đồ chơi |
ball (n) | trái banh |
tambourine (n) | trống lục lạc |
fire engine (n) | xe cứu hỏa |
doll house (n) | nhà cho búp bê |
blocks (n) | bộ đồ chơi xếp khối |
drum (n) | trống |
tea set (n) | bộ tách trà đồ chơi bằng nhựa |
jigsaw puzzle (n) | trò chơi chắp hình |
modeling clay (n) | đất sét |
rubber duck (n) | vịt nhựa |
robot (n) | người máy |
top (n) | con quay |
dinosaur (n) | khủng long |
trumpet (n) | kèn trông-pét |
xylophone (n) | mộc cầm |
mallet (n) | cái gỗ nhựa |
rabbit (n) | con thỏ |
car (n) | xe hơi |
teddy bear (n) | gấu bông |
pencil (n) | bút chì |
pen (n) | bút |
paper (n) | giấy |
paintbrush (n) | cọ |
paints (n) | sơn |
book (n) | sách |
Activities – Các hoạt động
read a book | đọc sách |
draw pictures | vẽ tranh |
play with a toy | chơi đồ chơi |
dress up | hóa trang |
play music | chơi nhạc |