Chứng chỉ quốc tế IELTS là cuộc thi kiểm tra trình độ thông thạo tiếng Anh, nó bao gồm rất nhiều chủ đề khác nhau. Trong bài viết này, hãy cùng ThinkEnglish tìm hiểu danh sách từ vựng IELTS chủ đề Communication and Personality – Giao tiếp và Cá tính dưới đây nhé!
Từ vựng IELTS chủ đề Communication and Personality – Giao tiếp và Cá tính
To hide one’s light under a bushel (v): giấu tài
To conceal one’s talents and skills
→ Please don’t hide your light under a bushel—the Society needs your valuable expertise.
Xin đừng che giấu tài năng của anh –xã hội cần những kiến thức vô giá của anh.
—
To throw a tantrum (v): tức giận vô cớ
To become very angry and unreasonable
→ If you’re gonna throw a tantrum, forget the whole thing.
Nếu bạn đang tức giận vô cớ thì hãy quên mọi chuyện đi.
To stamp one’s mark on something (v): để lại dấu ấn cá nhân
To affect or change something in a way that allows people to recognize one’s influence
→ She has stamped her own mark on the British film industry.
Cô ấy đã để lại dấu ấn cá nhân trong ngành công nghiệp điện ảnh của nước Anh.
—
A clash of personalities (n) sự bất đồng về tính cách
A situation in which two people disagree because they have very different personalities
→ The story centers on two families torn apart by finances and clashes of personality.
Câu chuyện xoay quanh hai gia đình bị chia cắt bởi tài chính và xung đột về tính cách.
—
To have a superiority complex (v): phức cảm tự tôn
To have a feeling that one is superior to others
→ She has a superiority complex, imagining that she is somehow better at everything than her classmates.
Cô ấy có phức cảm tựtôn, ảo tưởng rằng cô ấy tốt hơn vềmọi mặt so với các bạn cùng lớp.
—
To hear something through the grapevine (v): nghe đồn
To hear news from someone who heard that news from someone else, to learn of something informally and unofficially by means of gossip or rumor.
→ Never believe the gossip that you hear through the grapevine–always try to find the truth from an official source.
Đừng bao giờ tin vào những lời đồn đại bạn nghe được mà hãy luôn tìm kiếm sựkiếm từnguồn tin đáng tin cậy.
—
To act one’s age (v): cư xử đúng mực
To behave in a way suitable for someone as old as you are
→ During the most recent years of her career, Madonna has faced criticism for her revealing outfits, her outrageous performances and her decision to collaborate with her younger contemporary contemporaries, with many calling for her to “act her age”.
Trong những năm gần đây của sự nghiệp ca hát, Madonna phải đối diện với rất nhiều sự chỉ trích phê bình về trang phục biểu diễn hở hang những bài trình diễn phản cảm và quyết định yêu người kém hơn nhiều tuổi, và nhiều người kêu gọi cô ấy hãy cư xử đúng tuổi.
—
Codes of conduct (n): quy tắc ứng xử
Voluntary rules which people accept in a situation
→ A code of conduct contributes to raising awareness.
Quy tắc ứng xử góp phần nâng cao nhận thức.
To assimilate knowledge (v): tiếp nhận kiến thức
To absorb and understand knowledge
→ Some people claim that children assimilate knowledge more easily than adults, citing studies into the way that young children learn.
Một số người khẳng định rằng trẻ em tiếp thu kiến thức dễ dàng hơn người lớn, căn cứ vào những nghiên cứu về cách trẻ nhỏ học tập.
—
To marshal facts (v): đưa ra lập luận
To organise facts in support of an idea
→ His tutor asked him to marshal facts on the history of China in preparation for the exam.
Gia sư của anh ta yêu cầu anh ta đưa ra quan điểm, lập luận về lịch sử của Trung Quốc để chuẩn bị cho kì thi.
—
To be a team player (n): người giỏi làm việc nhóm
A person who willingly cooperates with others
→ He needs to learn how to be a team player.
Anh ấy cần học cách trở thành người giỏi làm việc nhóm.
The downfall of communication (n): suy giảm giao tiếp
The decline of communication
→ Texting and social media are causing the downfall of society’s interpersonal communication.
Tin nhắn và các phương tiện truyền thông khác đang gây ra sựsuy giảm trong giao tiếp trực tiếp giữa người với người trong xã hội.
—
A breakdown in communication (n): ngưng trệ/thất bại/gián đoạn trong giao tiếp
A misunderstanding which results from people failing to discuss and resolve something
→ The dispute between the workers and the employer was the result of a breakdown in communication over wages.
Mâu thuẫn giữa công nhân và ông chủ là do sự thất bại trong giao tiếp về mức lương.
—
To live in harmony with one another (v): sống hòa hợp với người khác
To live with others in a way which avoids conflict or disagree men
→ The students who share the house are all good friends and they are able to live in harmony with one another.
Sinh viên sống cùng một nhà là những người bạn thân và họcó thể sống hòa hợp với nhau.
—
To keep abreast of something (v): cập nhật tin tức
To have the most recent information about something
→ This new service helps doctors keep abreast of the newest drugs available.
Dịch vụ mới cho phép bác sĩ cập nhật tin tức về những loại thuốc mới nhất.
—
To accelerate the flow of information (v): tăng tốc độ thông tin
To spread information with a higher speed to create faster response times and more accurate interactions
→ Governments are also using information technology to inform the public and accelerate the flow of information between ministries.
Chính phủ cũng đang sử dụng công nghệ thông tin để cung cấp thông tin cho công chúng và tăng tốc độ thông tin giữa các bộ.
—
Behind the times (adj): lỗi thời
Refers to a person who is old-fashioned and has not adopted certain modern customs, beliefs, or behaviors
→ He was angry when they said that his accounting methods were behind the times because he did not use computer software.
Anh ta rất tức giận khi họ nói những phương thức kế toán của anh ta đã lỗi thời vì anh ta không sử dụng phần mềm máy tính.
—
Set in his or her ways : bảo thủ
A person who is set in his or her ways is stubborn and committed to their current way of doing things. They aren’t open to changing, even if the change would be an improvement
→ As people get older, they often become set in their ways and are reluctant to try anything new.
Khi lớn tuổi, người ta thường trởnên bảo thủ và rất ngại thay đổi.
—
A social butterfly (n): người giao thiệp rộng
Refers to an extroverted person who loves to socialize
→ A social butterfly is a person who is socially dynamic, networking, charismatic, and personally gregarious.
Một người giao thiệp rộng là một người năng động, lôi cuốn và thích giao du.
—
A stickler for something (n): người câu nệ, khắt khe với cái gì đó
Someone who is a “stickler for something” is a person who strongly insists on that quality or behavior, and wants or expects other people to maintain the same standard
→ The author described himself as a stickler for details, who loves things done right the first time.
Tác gia đó tự mô tả bản thân là một người khắt khe với mọi chi tiết, người muốn mọi thứ phải hoàn hảo ngay từ lần đầu tiên.
—
To be user-friendly (v): thân thiện với người dùng
To be easy to use, without a need for advanced skills
→ The application has to be user–friendly and of high quality.
Ứng dụng phải thân thiện với người dùng và chất lượng cao.
—
Social networking sites (n): mạng xã hội
A website on which you communicate with people who share your interests
→ A reference to the social networking site Twitter was also made by Stewie.
Trang mạng xã hội Twitter được tạo bởi Stewie.
To break off a relationship/to break off negotiations (v): cắt đứt mối quan hệ/đàm phán
To end something suddenly
→ I had to break off a relationship to be with Bates.
Tôi phải cắt đứt mối quan hệ với Bates.
—
To reach a stalemate/to reach deadlock (v): đình trệ, bế tắc
A disagreement in which neither side is able to find a solution
→ After years of discussions in working groups and other forums, we always seem to reach a stalemate.
Sau nhiều năm thảo luận trong các nhóm làm việc và các diễn đàn khác, chúng tôi dường như luôn đi đến bế tắc.
—
To have social skills (v): có kỹ năng xã hội tốt
To have the personal skills required for successfully communication and interaction
→ An individual has to have social skills and build social networks to help promote their social position.
Một cá nhân phải có kỹ năng xã hội và xây dựng mạng xã hội để giúp thúc đẩy vị trí xã hội của họ.
—
To have a laid-back attitude (v): thư giãn, không cảm thấy lo lắng
Relaxed, not worrying about anything
→ Our teacher had a laid-back attitude in the classroom, but she was always well-prepared and committed to her students.
Cô giáo chúng tỗi có vẻrất thong thảtrong lớp, nhưng cô ấy luôn chuẩn bịkĩ và hết mình với học sinh.
—
To be a workaholic/a shopaholic (n): người nghiện công việc/ mua sắm
A person who spends too much time working/too much time shopping
→ Zhou was said to be a workaholic, often working into the morning hours and sleeping in his office.
Zhou được cho là một người nghiện công việc, thường làm việc vào buổi sáng và ngủ trong văn phòng của mình.
—
To see the big picture (v): nhìn nhận toàn diện
To understand all the important aspects of a situation
→ I think change is hard for people, especially when they can’t see the big picture.
Tôi nghĩ rằng thay đổi là điều khó khăn đối với mọi người, đặc biệt là khi họ không thể nhìn thấy bức tranh toàn cảnh.
—
To be generous/helpful to a fault (adj): nhiệt tình giúp đỡ
To be very generous/helpful to others, even when it can cause problems for oneself
→ My parents are generous to a fault, and theyhave helped me a lot with my education.
Cha mẹ tôi rất nhiệt tình và họ đã giúp tôi rất nhiều trong việc học.
—
To make small talk/to exchange pleasantries (v): nói chuyện xã giao
To talk in a polite way about unimportant matters such as the weather
→ I enjoy a serious discussion and I don’t like to make small talk or exchange pleasantries with others simply in order to be polite.
Tôi thích những cuộc nói chuyện nghiêm túc chứ không thích nói chuyện xã giao với người khác chỉ vì phép lịch sự.
Mẫu câu hỏi Speaking Part 1 & Part 2 chủ đề Communication and Personality
Hy vọng với 30 từ vựng IELTS chủ đề Comminication and Personality – Giao tiếp và Cá tính trên đây sẽ giúp bạn có thêm nguồn từ vựng để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi sắp tới nhé!