Từ vựng IELTS chủ đề Food and Diet – Thức ăn và Chế độ ăn uống thường xuất hiện trong các bài thi Reading và các bài Speaking trong kỳ thi quốc tế IELTS. Dưới đây là danh sách những từ vựng giúp bạn bổ sung thêm vốn từ vựng và nâng cao trình độ.

Từ vựng IELTS chủ đề Food and Diet – Thức ăn và Chế độ ăn uống

The immune system (n): hệ miễn dịch

The system in your body that produces substances to help it fight against infection and disease

It’s an infection that can take hold if the immune system is weakened.

Đây là một bệnh nhiễm trùng có thể tự khỏi nếu hệ thống miễn dịch bị suy yếu.

A chemical preservative (n): hóa chất bảo quản

A chemical substance used to prevent food from deteriorating

The juice contains no artificial/chemical preservatives, so drink it within the next two or three days.

Nước hoa quả này không có hóa chất hay chất nhân tạo bảo quản, nên hãy uống trong vòng 2 hay 3 ngày.

Artificial coloring and flavoring (n): chất tạo màu, phẩm màu

Any colours or flavours added to food, in order to make it look more attractive or to enhance the flavour

Avoid caffeinated beverages, as well as foods containing preservatives and additives (such as artificial colorings and flavorings).

Tránh đồ uống có chứa caffein, cũng như thực phẩm có chứa chất bảo quản và phụ gia (chẳng hạn như chất tạo màu và hương liệu nhân tạo).

Food labelling (n): nhãn thực phẩm

The listing of ingredients on food packets or cans

Food labelling should be clear in order for consumers to make informed choices about the food that they buy.

Nhãn thực phẩm cần phải rõ ràng để người tiêu dùng có được thông tin để lựa chọn thực phẩm họ mua.

Food processing (n): chế biến thực phẩm

The treatment of food in order to make it ready for sale

After the auto industry, food processing is the second-largest manufacturing employer in Canada.

Sau ngành công nghiệp ô tô, chế biến thực phẩm là nhà tuyển dụng sản xuất lớn thứ hai ở Canada.

Tu-Vung-Ielts-Food-And-Diet-1

Shelf life (n): hạn sử dụng

The length of time that food can be kept, before it is too old to be sold

The second sample shall be kept refrigerated until the end of its shelflife.

Mẫu thứ hai phải được bảo quản trong tủ lạnh cho đến khi hết hạn sử dụng.

A food retailer (n): nhà bán lẻ thực phẩm

A business which sells food to the public

With the expansion of supermarkets, local food retailers have disappeared from many neighbourhoods.

Với sự mở rộng của các siêu thị, các nhà bán lẻ thực phẩm tại địa phương ở nhiều vùng đã biến mất.

Organic food (n): thực phẩm hữu cơ

Produced without using artificial chemicals

Organic foods are processed and packaged without the use of artificial preservatives, colorings or any other additives.

Thực phẩm hữu cơ được chế biến và đóng gói mà không sử dụng chất bảo quản nhân tạo, chất tạo màu hoặc bất kỳ chất phụ gia nào khác.

Genetically modified (GM) food (n): thực phẩm biến đổi gen

Food made from plants that have been genetically changed, in order to produce more or in order to protect them from diseases/pests

There is growing public concern over the environmental consequences of producing genetically modified food.

Hiện nay dư luận ngày càng quan tâm về những hậu quả ảnh hưởng tới môi trường từ việc sản xuất thực phẩm biến đổi gen.

Free-range eggs/free-range meat/free-range products (n): sản phẩm chăn thả tự nhiên

Related to a system in which animals are kept in natural conditions and can move around freely

We grow our own vegetables and fruits in our garden and always prefer cooking with local and free range products in tune with the season.

Chúng tôi tự trồng rau và trái cây trong vườn và luôn thích nấu ăn với các sản phẩm địa phương và chăn thả tự nhiên theo mùa.

Food poisoning (n): ngộ độc thực phẩm

Astomach illness as a result of eating food containing harmful bacteria

In order to prevent cases of food poisoning, local authorities must regularly inspect places in which food is prepared or sold to the public.

Để ngăn ngừa các ca ngộ độc thực phẩm, chính quyền địa phương phải thường xuyên kiểm tra những nơi bán thực phẩm.

Tu-Vung-Ielts-Food-And-Diet-2

Fast food chains (n): chuỗi thức ăn nhanh

Groups of shops owned by the same company, serving food to the public

Another popular fastfood chain is Hot and Crispy, an Arabic franchise popular for their spiced curly fries.

Một chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh nổi tiếng khác là Hot and Crispy, một chuỗi cửa hàng nhượng quyền của Ả Rập nổi tiếng với món khoai tây chiên xoăn tẩm gia vị.

Junk food (n): đồ ăn vặt

Food that is quick and easy to prepare and eat, but that is thought to be bad for your health

The consumption of too much junk food is a major factor in the increase of childhood obesity.

Việc tiêu thụ quá nhiều đồ ăn vặt là một trong những lí do chính dẫn đến gia tăng bệnh béo phì ở trẻ em.

A lack of calories to meet his/her energy needs (n): thiếu calo để cung cấp đầy đủ chất cần thiết cho cơ thể

Not having enough calories in one’s diet to provide all the energy that a person uses

If a vegetarian’s daily meals are not properly balanced, he or she might suffer from a lack of calories to meet his or her energy needs.

Nếu những bữa ăn thường ngày của một ngày ăn chay không được cân bằng thực sự, người đó sẽ bị thiếu calo để cung cấp đủ năng lượng cần thiết cho cơ thể.

Home-made food (n): đồ ăn tự làm

Food which is prepared at home using individual ingredients

Homemade food is clean and safe.

Đồ ăn nhà làm sạch sẽ và an toàn.

To have a snack (v): bữa ăn phụ/ăn vặt

To eat a small amount of food between main meals

Unless people are doing vigourous exercise, it is a bad habit to have a snack between meals.

Trừ khi đang tập các bài tập mạnh thì ăn vặt giữa các bữa chính là thói quen không tốt.

To eat a balanced diet (v): chế độ ăn cân đối

To eat the correct types and amounts of food

The health benefits of eating a balanced diet are obvious.

Những lợi ích cho sức khỏe khi ăn theo chế độ ăn cân đối là rất rõ ràng.

A vegetarian diet (n): chế độ ăn chay

A diet with no fish ormeat

If everyone in the world followed a vegetarian diet, there would be no hunger or starvation.

Nếu mọi người trên thế giới theo ăn theo chế độ ăn chay thì sẽ không còn nạn đói và chết đói.

A vegan diet (n): chế độ ăn thuần chay

A diet without any animal products, such as meat, milk or eggs

The individuals on the vegan diet are doing hands down better than the individuals on the other diet.

Những người theo chế độ ăn thuần chay đang hoạt động tốt hơn những người trong chế độ ăn kiêng khác.

Tu-Vung-Ielts-Food-And-Diet-3

To go on a diet (v): ăn kiêng

To eat less, or to eat only certain types of food in order to lose weight

Many people in the West eat too much and –from time to time –have to go on a diet.

Nhiều người phương Tây ăn quá nhiều –rồi thỉnh thoảng lại phải ăn kiêng.

To follow a recipe (v): theo công thức

To cook a meal using instructions

Whether you follow a recipe or make something up as you go along, I think cooking is a very creative pastime.

Dù bạn nấu theo công thức hay nấu tùy ý theo cách của bạn thì tôi cho rằng nấu ăn là một cách giết thời gian rất sáng tạo.

Chinese cuisine (n): ẩm thực Trung Hoa

A type of food that is traditional in China –you can write ‘Italian cuisine/Vietnamese cuisine’ in the same way

Chinese cuisine is an important part of the traditional culture of the country.

Ẩm thực Trung Hoa là một phần quan trọng trong văn hóa truyền thống của nước này.

A diet rich in something (n): chế độ ăn giàu cái gì đó

A diet which contains a lot of something

A diet rich in fibre, such as dried fruits, helps to keep people healthy and active.

Chế độ ăn nhiều chất xơ, như các loại hoa quả sấy, giúp người ta khỏe mạnh và năng động.

A diet low in something (n): chế độ ăn nghèo/ít cái gì đó

A diet which contains very little of something

To prevent obesity, people should avoid overeating and eat a diet low in fats and sugar.

Để ngăn ngừa béo phì, mọi người nên tránh ăn quá nhiều và ăn chế độ ăn ít chất béo và đường.

A low-calorie diet (n): chế độ ăn ít calo

A diet of food which does not produce a lot of energy [measured in calories] when you eat it

Those who are overweight should follow a low-calorie diet.

Những người thừa cân nên ăn theo chế độ ăn ít calo.

To count calories (v): tính số calo

To monitor the food that you eat for low calories, to control or reduce your weight

After three months of counting calories, they’ re back in shape.

Sau ba tháng tính số calo, họ đã lấy lại vóc dáng.

To provide somebody with a healthier diet (v): cung cấp cho ai đó chế độ ăn lành mạnh

To give somebody a diet which is more healthy than that which they have at present

Eating only fresh fruit and vegetables provides people with a healthier diet.

Chỉ ăn rau và hoa quả sẽ cung cấp cho mọi người chế độ ăn lành mạnh hơn.

To put on weight (v): tăng cân

To become fatter and heavier

Those who wish to avoid putting on weight should avoid fatty and sugary foods.

Những người luôn mong tránh được việc tăng cân thì cần tránh đồ ăn có nhiều chất béo và nhiều đường.

Tu-Vung-Ielts-Food-And-Diet-4

A slimming club (n): câu lạc bộ giảm cân

A group of people who join together to try to lose weight

A slimming club is a good option for people who lack motivation to lose weight on their own.

Câu lạc bộ giảm cân là một lựa chọn tốt cho những người thiếu động lực tự giảm cân.

Low in fat and high in fiber (n): chế độ ăn ít chất béo, giàu chất xơ

A diet which does not contain much fat, but which contains foods which have a lot of fiber

A healthy vegetarian diet is typically low in fat and high in fiber.

Một chế độ ăn chay lành mạnh điển hình là ít chất béo và giàu chất xơ.

Mẫu câu hỏi Speaking Part 1 & Part 2 chủ đề Food and Diet

Hy vọng với 30 từ vựng IELTS chủ đề Food and Diet – Thức ăn và Chế độ ăn uống phổ biến trên đây sẽ giúp bạn bổ sung thêm kiến thức cũng như vốn từ vựng hữu ích nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *