Từ vựng IELTS chủ đề Health – Sức khỏe là một trong những chủ đề không thể thiếu trong các cuộc thi quốc tế, đặc biệt là IELTS. Để trau dồi thêm vốn từ vựng nhằm nâng cao hạng điểm, dưới đây là danh sách từ vựng liên quan đến Sức khỏe, giúp bạn bổ sung thêm trong quá trình ôn luyện thi.
Từ vựng IELTS chủ đề Health – Sức khỏe
To be prone to obesity (v): chắc chắn sẽ béo phì
To be likely to become fat (in an unhealthy way)
→ Children who are addicted to watching television, instead of playing outdoor games, are more prone to obesity.
Trẻ em nghiện xem ti vi thay vì ra ngoài chơi càng chắc chắn sẽ béo phì.
—
Eating disorders (n): rối loạn ăn uống
Problems which occur when people are unhappy with their bodies, and therefore eat far too much or far too little.
→ Advertising tells women that they should have bodies like supermodel celebrities, and this sometimes leads to eating disorders such as anorexia or bulimia.
Quảng cáo đã khuyên phụ nữ cần có thân hình như những siêu mẫu, và điều này đôi khi dẫn tới rối loạn ăn uống như chán ăn và ăn ói.
—
Safe hygiene standards (n): tiêu chuẩn vệ sinh an toàn
A safe level of keeping yourself, living areas or working areas clean in order to prevent illness and disease
→ Maintaining safe hygiene standards in hospitals, homes and workplaces is a simple and inexpensive way to combat the spread of diseases.
Giữ gìn tiêu chuẩn vệ sinh an toàn trong bệnh viện, nhà và nơi làm việc là một cách đơn giản và không tốn kém để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
—
To keep their teeth healthy (v): giữ gìn răng miệng khỏe mạnh
To take care of their teeth by cleaning them regularly
→ Advertisements encourage youngsters to brush their teeth several times a day in order to keep their teeth healthy.
Các tin quảng cáo khuyến khích trẻ em đánh răng vài lần 1 ngày để giữ răng miệng sạch sẽ.
To launch a full-scale investigation into something (v): triển khai cuộc điều tra toàn diện về cái gì đó
To start an investigation completely or using all available methods, equipment, money, etc
→ Scientists are about to launch a full-scale investigation into the cause of the outbreak of the disease.
Các nhà khoa học chuẩn bị triển khai 1 cuộc điều tra toàn diện về nguyên nhân của sự bùng nổ dịch bệnh.
—
The outbreak of an epidemic (n): sự bùng phát dịch
A large number of diseases occurring at the same time in a particular community
→ On the outbreak of an epidemic in Guyenne he was charged with writing a report, of making propositions and with their execution.
Khi một trận dịch bùng phát ở Guyenne, anh ấy được giao nhiệm vụ viết báo cáo, đưa ra các đề xuất và thực hiện chúng.
Sedentary lifestyle (n): lối sống thiếu vận động
Involving little exercise or physical activity
→ A sedentary lifestyle is a major factor in health problems such as obesity and heart disease.
Sống thiếu vận động là yếu tốchính dẫn đến các vấn đề về sức khỏe như béo phì và các bệnh về tim.
—
Healthy eating habits (n): thói quen ăn uống lành mạnh
Eating healthy food at regular times of the day
→ Health education involves teaching people about healthy eating habits, such as regular mealtimes and eating fruit and vegetables every day.
Giáo dục sức khỏe cần dạy cho mọi người thói quen ăn uống lành mạnh, như là giờ ăn hợp lý và cần ăn rau và trái cây mỗi ngày.
—
To take regular exercise (v): tập thể dục thường xuyên
To do some physical activity on a regular basis
→ 80% of the population don’t take regular exercise.
80% dân số không tập thể dục thường xuyên.
—
A fitness regime (n): chế độ tập luyện
A method or routine of taking regular exercise
→ Even elderly people can adopt a fitness regime by taking light exercise such as walking or jogging.
Ngay cả người già cũng có thể có chế độ tập luyện bằng cách tập các bài tập nhẹ như đi bộ.
—
Health awareness campaigns (n): chiến dịch tuyên truyền sức khỏe
Publicity to encourage people to be concerned about looking after their health
→ States should provide mass immunizations and public health awareness campaigns.
Các quốc gia nên cung cấp các đợt tiêm chủng hàng loạt và các chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe cộng đồng.
—
Preventive medicine (n): thuốc phòng bệnh
Practices of healthcare intended to try to stop illnesses
→ An emphasis on preventive medicine will result in a healthier population and reduced costs for medical treatment.
Tập trung vào thuốc phòng bệnh sẽ mang lại dân cư khỏe mạnh hơn và giảm chi phí y tế.
—
Alternative healthcare (n): liệu pháp thay thế
This is a term used by many western countries to describe more traditional types of healthcare that do not involve operations and pharmaceutical drugs.
→ Naturopathy is a form of alternative healthcare which treats illness and diseases using natural foods, herbs and other techniques.
Thiên nhiên liệu pháp là một liệu pháp thay thế mà chữa bệnh bằng thức ăn tự nhiên, thảo dược và các kỹ thuật khác.
—
Public health services (n): dịch vụ y tế cộng đồng
The agencies funded by the government to protect and promote the health of the population
→ I would argue that funding for public health services should be the main priority of all governments.
Tôi cho rằng tài trợ cho dịch vụ y tế công cộng nên là ưu tiên chính của mọi quốc gia.
—
To take out private health insurance (v): đăng ký bảo hiểm tư nhân
To make regular payments to an insurance company, who will pay for medical or hospital treatment when you need it
→ In countries with poor public health services, many people have to take out private health insurance in order to receive adequate medical treatment.
Ở những quốc gia có dịch vụ y tế công cộng kém phát triển, nhiều người phải đăng ký bảo hiểm y tế tư nhân để nhận được sự chăm sóc y tế thích hợp.
Primary health care (n): chăm sóc sức khỏe cơ bản
The medical treatment that you receive first when you are sick or ill, for example from your doctor or local clinic.
→ Developing countries must allocate resources to establish primary health care clinics in rural areas and overcrowded city districts.
Những quốc gia đang phát triển cần phân bổ nguồn lực để thành lập những phòng khám tư chăm sóc sức khỏe cơ bản tại khu đô thị và những thành phố quá đông dân cư.
—
Medical practitioner (n): người hành nghề y
A person who works as a doctor or surgeon
→ A medical practitioner must certify in writing that these services are necessary.
Người hành nghề y tế phải xác nhận bằng văn bản rằng những dịch vụ này là cần thiết.
—
To build up one’s immune system/ immunity (v): tăng cường hệ miễn dịch
To increase the ability of your body to fight diseases
→ You would likely build up your immune system and stay away from people who are contagious.
Bạn có thể sẽ xây dựng hệ thống miễn dịch của mình và tránh xa những người dễ lây bệnh.
—
Mental health problems (n): các vấn đề thần kinh, sức khỏe tâm thần
Related to illnesses of one’s mind
→ Mental health problems have increased alarmingly among children.
Các vấn đề về sức khỏe tâm thần gia tăng ở trẻ em một cách đáng báo động.
—
To offer emotional support (v): đưa ra hỗ trợ tinh thần
To give counselling to a person who is suffering from a mental health problem
→ Some schools in Europe now offer emotional support to pupils who are the victims of bullying.
Một số trường học ở Châu Âu hiện đưa ra các hỗ trợ về mặt tinh thần cho những học sinh là nạn nhân bị bắt nạt.
—
To be addicted to something (v): nghiện cái gì
To be unable to stop taking harmful drugs, tobacco or alcohol
→ More specialist clinics, offering treatment and advice, are required to help people who are addicted to drugs.
Ngày càng có nhiều những phòng khám tư đa khoa cung cấp việc chữa trị và lời khuyên cho những người nghiện ngập.
—
To search for a cure (v): tìm phương pháp chữa trị
The process of looking for a way to make a sick person healthy again
→ It is the responsibility of governments to enable doctors to search for a cure for diseases by providing adequate funding.
Trách nhiệm của chính phủ là phải cho phép các bác sĩ tìm kiếm phương pháp chữa bệnh bằng cách cung cấp kinh phí cần thiết.
—
Life-threatening conditions (n): đe dọa tính mạng
Illnesses which are likely to kill somebody
→ Great advances have been made in the treatment of life-threatening conditions such as cancer and heart disease.
Đã có những bước tiến lớn trong việc điều trị những căn bệnh đe dọa tính mạngcon người như ung thư và bệnh tim.
—
To carry health risks (v): mang hiểm họa tới sức khỏe
To have effects which could be bad for one’s health
→ Smoking and drinking alcohol are potentially dangerous habits, because they carry serious health risks.
Hút thuốc và uống rượu là những thói quen tiềm ẩn nguy hiểm vì chúng mang hiểm họa tới sức khỏe.
—
Prescription charges (n): tiền thuốc
The money paid by a patient to receive medicines authorised by a doctor
→ Prescription charges are waived for those over 65 years.
Tiền thuốc được miễn cho những người trên 65 tuổi.
Operating theatre (n): phòng mổ
A room in a hospital where doctors carry out surgery on patients
→ Safe hygiene standards are important throughout any hospital, but particularly in an operating theatre.
Các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn là rất quan trọng trong bệnh viên của tôi, đặc biệt là trong phòng mổ.
—
The pharmaceutical industry (n): ngành công nghiệp sản xuất thuốc
An industry which makes drugs and medicines
→ I believe that the pharmaceutical industry must be strictly regulated by governments, especially in the testing of new drugs.
Tôi tin rằng ngành công nghiệp dược phẩm sẽ bị quản lý chặt chẽ bởi nhà nước, nhất là trong việc thử nghiệm thuốc mới.
—
A degenerative illness (n): bệnh suy biến
An illness that becomes worse as time passes
→ Breakthroughs in medical science are providing more effective treatment for degenerative illnesses such as Alzheimer’s disease.
Đột phá trong ngành khoa học dược phẩm là cung cấp nhiều phương pháp điều trị hiệu quả cho căn bệnh suy biến, ví dụ như Alzheimer.
—
To be detrimental to health (v): có hại cho sức khỏe
To be harmful to health
→ There is uncertainty about contaminants such as herbicides and pesticides which could be detrimental to health.
Không chắc chắn về các chất gây ô nhiễm như thuốc diệt cỏ và thuốc trừ sâu có thể gây hại cho sức khỏe.
—
To have a regular check-up (v): khám bệnh thường xuyên
To have a regular examination carried out by a doctor or dentist
→ In order to identify health problems at an early stage, people should have a regular check-up so that preventive measures can be taken if necessary.
Để xác định các vấn đề sức khỏe ở giai đoạn đầu, mọi người nên đi khám bệnh thường xuyên để có thể có các biện pháp ngăn chặn nếu cần thiết.
Mẫu câu hỏi Speaking Part 1 & Part 2 chủ đề Health
Với danh sách 30 từ vựng IELTS chủ đề Health – Sức khỏe trên đây, mong rằng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình ôn tập chuẩn bị kỳ thi IELTS nhé!