Từ vựng IELTS chủ đề The Arts – Nghệ thuật là chủ đề được sử dụng khá nhiều trong các kỳ thi chứng chỉ IELTS . Sau đây là danh sách những từ vựng liên quan đến chủ đề này, giúp bạn tăng vốn từ của mình hơn và đạt thành tích tốt trong kỳ thi.

Từ vựng IELTS chủ đề The Arts – Nghệ thuật

A work of art/a work of music/a work of literature (n): tác phẩm hội họa/âm nhạc/văn học

A painting, sculpture, book, play, piece of music etc

Shakespeare’s plays are considered as one of the greatest works of literature in the English language.

Những vở kịch của Shakespeare được coi là một trong những tác phẩm văn học bằng tiếng Anh vĩ đại nhất.

The aesthetic qualities of something (n): chất lượng thẩm mỹ của cái gì đó

The qualities related to beauty and understanding the beauty of something.

One advantage of studying the arts is that students learn to appreciate the aesthetic qualities of paintings, literature and music.

Một trong những ưu điểm của việc học nghệthuật là học sinh có thể hiểu và trân trọng chất lượng thẩm mỹ của những bức họa, tác phẩm văn học và âm nhạc.

The portrayal of something/somebody (n) miêu tả/khắc họa chân dung ai đó

The act of showing or describing something/somebody in a book, painting, play or film

In the past, the portrayal of womenin art was often as possessions, owned by rich men.

Trước đây, việc khắc họa chân dung phụ nữ được coi là đặc quyền của người giàu.

A private viewing (n) đi xem trước triển lãm

An occasion when a few people are invited to look at an exhibition of paintings before it is open to the public.

Paintings are sometimes considered as a form of investment, and art dealers arrange private viewings for art collectors to purchase works of value.

Hội họa đôi khi được coi như một hình thức đầu tư, và các nhà buôn bán nghệ thuật sắp xếp những buổi xem trước triển lãm để những nhà sưu tập tranh có thể xem xét, định giá.

từ-vựng-ielts-the-arts-1

To be a connoisseur of (n) người am hiểu về gì đó

An expert on matters involving the judgment of beauty, quality or skill in art or music

In order to enjoy beautiful paintings, it is not necessary to be a connoisseur of works of art.

Không cần phải là một người am hiểu nghệ thuật mới có thể thưởng thức vẻ đẹp của những bức họa.

A priceless portrait (n): bức chân dung vô giá

A painting of a person that is extremely valuable

Private art collections may sometimes include priceless portraits of kings or queens painted by famous artists.

Bộ sưu tập tranh cá nhân đôi khi bao gồm cả những bức chân dung vô giá của những vị vua và hoàng hậu được vẽ bởi những họa sĩ nổi tiếng.

To commission a work of art (v): đặt làm/mua một tác phẩm nghệ thuật

To officially ask somebody to paint a picture or compose a piece of music for you

Artists in the past often relied on wealthy people to commission paintings or music from them.

Nghệ sĩ trước kia thường trông chờ người giàu có đặt mua những bức tranh hay bản nhạc của họ.

An art movement (n): trường phái nghệ thuật

A group of artists who share similar ideas

The creative aspect of art is demonstrated by the number of art movements over the centuries –including the Impressionists, the Romantics and the Modernists.

Khía cạnh sáng tạo của nghệ thuật được thể hiện bởi hàng loạt những phong trào nghệ thuật qua nhiều thế kỉ-bao gồm trường phái ấn tượng, chủ nghĩa lãng mạn và chủ nghĩa hiện đại.

Performance art (n): nghệ thuật biểu diễn

A form of art in which the artist performs something, rather than producing a physical work of art

Some tourist destinations offer performance art by actors to recreate events from local history, such as battles or local legends.

Một số điểm đến du lịch có các buổi biểu diễn nghệ thuật để tái tạo những sự kiện lịch sử, như một trận chiến hay các huyền thoại tại địa phương.

Funding for the arts (n): quỹ nghệ thuật

The act of providing money for artists, writers, musicians etc

Government funding for the arts encourages people of artistic ability to express their talent to the public.

Quỹ nghệ thuật của nhà nước khuyến khích người có năng khiếu nghệ thuật thể hiện tài năng của họ tới công chúng.

A mixed funding model for the arts (n): mô hình quỹ nghệ thuật hỗn hợp

A model in which some money to support the arts is given by the government and some money is provided by private individuals or commercial organizations.

I would argue that a mixed funding model for the arts is the best way to support artists, musicians and writers by combining public and provide funds and even donations.

Tôi cho rằng mô hình quỹ nghệ thuật hỗn hợp là cách tốt nhất để hỗ trợ các nghệ sĩ, nhạc sĩ và nhạc văn bằng cách kết hợp những quỹ chung và quỹ tư, thậm chí là quyên góp.

The imposition of censorship (n): kiểm duyệt bắt buộc

The act ofpreventing something from being available to the public, because it is considered offensive or a political threat

I believe that the imposition of censorship is sometimes necessary to protect young people from exposure to pornographic writing or images.

Tôi tin rằng kiểm duyệt bắt buộc có những lúc là cần thiết để bảo vệ thanh thiếu niên khỏi những hình ảnh đồi trụy.

To stage a play (v): trình diễn một vở kịch

To organize and present a play for people to see

It is important to encourage children to be creative, for example by staging a school play or displaying their artwork on school open days.

Khuyến khích trẻ em sáng tạo là rất quan trọng, ví dụnhư trình diễn 1 vở kịch hay trình bày những tác phẩm của chúng trong ngày hội của trường.

từ-vựng-ielts-the-arts-2

A talented playwright (n) nhà biên kịch tài năng

A person who writes plays for the theatre

Directors of theatres must encourage talented playwrights by staging their plays for theatre-goers.

Những ông chủ nhà hát cần khuyến khích các nhà soạn kịch tài năng bằng cách trình diễn vở kịch của họ cho khán giả tới xem.

To appeal to audiences (v): hấp dẫn, thu hút khán giả

To attract or interest those who go to watch a play or film

Plays which deal with contemporary social issues are likely to appeal to audiences.

Những vở kịch nói vềcác vấn đề đương thời thường hấp dẫn người xem.

A literature festival/a book festival (n): lễ hội văn học/ hội sách

A regular gathering of writers and readers in a particular city, perhaps every year

One way in which to attract tourists to a city is to stage an annual literature festival, and invite well-known writers to attend.

Một cách thu hút khách du lịch tới thành phố là tổ chức lễ hội văn học hàng năm, và mời những nhà văn tên tuổi tới tham dự.

Literary and artistic heritage (n): di sản văn hóa nghệ thuật

The traditon of writing or painting that a country, city or town has had for many years, distinguishing it as an important part of its character

Visitors to Britain can enjoy the rich literary and artistic heritage by going to such places as the birthplace of Shakespeare and the National Art Gallery in London.

Du khách đến Anh có thể thưởng thức di sản văn hóa nghệ thuật phong phú bằng cách đến những điểm du lịch như nơi sinh của Shakespeare và Viện triển lãm quốc gia tại London.

To express oneself (v): thể hiện bản thân

To communicate some idea or emotion through speech, writing, painting, music or some other form of art

Schools should encourage pupils to express themselves through art, music or creative writing in order to stimulate their imagination.

Trường học nên khuyến khích học sinh thể hiện bản thân qua hội họa, âm nhạc hay sáng tác văn học để kích thích trí tưởng tượng của chúng.

Works of literary fiction (n): tác phẩm văn học giả tưởng

Types of literature which describe imaginary people and events, not real ones

It takes enormous creativity to write works of literary fiction, and the greatest writers are rightly considered literary geniuses.

Phải sáng tạo rất nhiều mới có thể viết được những tác phẩm văn học giả tưởng, và những tác giả vĩ đại thường được coi là những thiên tài văn học thực thụ.

A literary genius (n): thiên tài văn học

A person with outstanding ability in writing

Although not every child will become a literary genius, it is still important for students to practice creative writing at school.

Dù không phải đứa trẻnào cũng sẽ là thiên tài văn học, nhưng việc cho học sinh sáng tác văn học ở trường vẫn là rất quan trọng.

Street musicians (n): nghệ sĩ đường phố

People who play a musical instrument in the street to get money from passers-by

Street musicians are an entertaining feature of cultural life in many cities.

Nghệ sĩ đường phố là một nét đặc trưng văn hóa ở nhiều thành phố.

từ-vựng-ielts-the-arts-3

Genres of music (n): thể loại âm nhạc

Particular types or styles of music

Different genres of music tend to be favoured by different age groups, with classical music more popular among the elderly.

Những thể loại âm nhạc khác nhau được yêu thích bởi những lứa tuổi khác nhau, như là nhạc cố điển thì được người cao tuổi ưa thích hơn.

To take up a musical instrument (v): học chơi một nhạc cụ

To start to learn to play a musical instrument

Schools should encourage all those children who have an interest to take up a musical instrument.

Trường học nên khuyến khích những học sinh mà có hứng thú chơi nhạc cụ.

Live music (n): nhạc sống

Music that is not recorded –it is performed at the same time as people listen to it

Without funding from governments, it is doubtful whether live music would survive.

Không có hỗ trợ của nhà nước, không rõ nhạc sống có thể tiếp tục tồn tại được hay không.

A concert venue (n): nhà hát

A place where people go to listen to live music at an organized event

Since 1998, Eintracht-Stadion has also been used as an outdoor concert venue.

Kể từ năm 1998, Eintracht-Stadion cũng được sử dụng như một địa điểm tổ chức hòa nhạc ngoài trời.

A resident orchestra (n): một dàn giao hưởng

A large group of people who play musical instruments together in the same venue.

In most cities, a resident orchestra must receive a subsidy from the local authority in order to survive financially.

Ở hầu hết các thành phố, một dàn nhạc giao hưởng phải nhận được trợ cấp từ chính quyền địa phương để tồn tại về mặt tài chính.

An opera house (n): nhà hát

A dedicated building such as a theatre or other venue, in which the performers sing while the orchestra plays the music

The financial costs of running an opera house are very high, and so ticket prices to see an opera are expensive.

Chi phí tài chính để duy trì một nhà hát là rất cao, nên giá nghe nhạc giao hưởng là rất đắt.

từ-vựng-ielts-the-arts-4

Folk songs (n): nhạc dân tộc/truyền thống

Songs in the traditional style of a country or community

Traditional folk songs are part of the cultural heritage of a nation or region.

Những bài hát dân tộc cổ truyền là một phần di sản văn hóa của một quốc gia hay một vùng miền.

Popular music (n): nhạc hiện đại

Music of the type which is listened to by a large number of people, with a strong rhythm and simple tunes.

It would be a pity if young people only listened to popular/pop music and had no knowledge of traditional folk songs.

Sẽ rất đáng tiếc nếu người trẻ chỉ nghe nhạc hiện đại mà không biết gì về nhạc dân gian cổ truyền.

To sing in a choir (v): hát đồng ca

To sing in a group of people, for example in a church or public performance

One way that schools can encourage children to enjoy music is to give them an opportunity to sing in a school choir.

Một phương pháp để nhà trường khuyến khích trẻ thưởng thức âm nhạc là cho chúng cơ hội được hát đồng ca.

Mẫu câu hỏi Speaking Part 1 & Part 2 chủ đề The Arts

Hy vọng 30 từ vựng IELTS chủ đề The Arts – Nghệ thuật trên đây sẽ hỗ trợ bạn thật tốt trong quá trình ôn luyện cho kỳ thi IELTS nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *