Cùng khám phá thêm những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 5 có thành phần gốc Hy Lạp – Greek word parts về mech, meter, path qua 10 từ dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Greek Word Parts cho trẻ lớp 5
mechanic (n): thợ máy
Someone whose job is repairing the engines of vehicles and other machines
→ Buying that second-hand car without having it checked by a mechanic first cost us dear.
Mua chiếc xe cũ đó mà không nhờ thợ máy kiểm tra trước thì chúng tôi đã phải trả giá đắt.
—
mechanize (v): cơ khí hóa
To use a machine to do something that used to be done by hand
→ Farming has been mechanized, reducing the need for labour.
Việc canh tác đã được cơ giới hóa, giảm thiểu nhu cầu lao động.
—
diameter (n): đường kính
(The length of) a straight line that reaches from one point on the edge of a round shape or object, through its centre, to a point on the opposite edge
→ The basal area per plot of five years ago is calculated on the basis of the estimated diameter under bark of five years ago of all the trees in the plot.
Diện tích gốc trên mỗi ô của 5 năm trước được tính trên cơ sở ước tính đường kính dưới vỏ của 5 năm trước của tất cả các cây trong ô.
—
barometer (n): khí áp kế
A device that measures air pressure and shows when the weather is likely to change
→ The Council common position accepted by Parliament establishes a balance allowing both a reduction in the release of mercury in the environment while allowing a transition period for certain articles such as traditional barometers.
Lập trường chung của Hội đồng được Nghị viện chấp nhận thiết lập sự cân bằng cho phép vừa giảm lượng thủy ngân thải ra môi trường vừa cho phép một khoảng thời gian chuyển tiếp đối với một số mặt hàng như khí áp kế truyền thống.
—
thermometer (n): nhiệt kế
A device used for measuring temperature, especially of the air or in a person’s body
→ The sea temperature at the water sampling depth is recorded by means of a reversing thermometer fixed to the Nansen bottle.
Nhiệt độ nước biển ở độ sâu lấy mẫu nước được ghi lại bằng một nhiệt kế đảo chiều được gắn cố định vào chai Nansen.
—
kilometer (n): kilomet
A unit of measurement equal to 1,000 meters
→ A few kilometers from the crowded beaches of Spain’s Mediterranean coast, many once-thriving towns stand deserted and in ruins.
Cách những bãi biển đông đúc ở bờ biển Địa Trung Hải của Tây Ban Nha vài km, nhiều thị trấn phát triển mạnh một thời đứng hoang vắng và đổ nát.
—
speedometer (n): đồng hồ tốc độ, tốc độ kế
A device in a vehicle that shows how fast the vehicle is moving
→ The system maintains records of designated driver, date, time, vehicle, speedometer reading and location.
Hệ thống duy trì hồ sơ về người lái xe được chỉ định, ngày, giờ, xe, đọc đồng hồ tốc độ và vị trí.
—
pathetic (adj): thương tâm
Causing feelings of sadness, sympathy, or sometimes lack of respect, especially because a person or an animal is suffering
→ After the accident he became a pathetic figure, a shadow of his former self.
Sau vụ tai nạn, anh trở thành một hình bóng thảm hại, một cái bóng của chính anh trước đây.
—
sympathy (n): sự thông cảm, đồng cảm
(An expression of) understanding and care for someone else’s suffering
→ I would also like to take this opportunity to express my solidarity and sympathy towards families that have lost loved ones and to those who have been injured in the course of these unfortunate events.
Nhân cơ hội này, tôi cũng muốn bày tỏ tình đoàn kết và sự cảm thông của mình đối với các gia đình mất người thân và những người bị thương trong những sự việc đáng tiếc này.
—
pathology (n): bệnh học
The scientific study of disease
→ In order to achieve this, the physician needs to use standardized clinical tests and signs combined with a profound knowledge of the anatomy and the possible underlying pathologies.
Để đạt được điều này, người thầy thuốc cần sử dụng các xét nghiệm và dấu hiệu lâm sàng được chuẩn hóa kết hợp với kiến thức sâu rộng về giải phẫu và các bệnh lý tiềm ẩn có thể xảy ra.