Trong tiếng Anh, khi thể hiện số nhiều, chúng ta chỉ cần thêm -s/-es vào sau danh từ hoặc động từ. Tuy nhiên, có một số từ khi chuyển sang số nhiều không đúng theo quy tắc. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 3 về từ số nhiều bất quy tắc – Irregular Plurals, sẽ giúp trẻ sử dụng từ vựng chính xác hơn.
Từ vựng tiếng Anh về Irregular Plurals cho trẻ lớp 3
grandchildren (n): nhiều đứa cháu
The child of your son or daughter
→ The grandfather and father then baptized each other and many of the grandchildren.
Sau đó ông và cha làm lễ rửa tội cho nhau và nhiều cháu.
—
halves (n): một nửa
Either of the two equal or nearly equal parts that together make up a whole
→ You can cook both halves or cook within 2 days of cutting.
Bạn có thể nấu cả hai nửa hoặc nấu trong vòng 2 ngày sau khi cắt.
—
mice (n): con chuột
A small mammal with short fur, a pointed face, and a long tail
→ Ferrets can utilize other food sources such as mice, Richardson‘s Ground Squirrels and ground nesting birds but as stated by Henderson et al.
Chồn hương có thể sử dụng các nguồn thức ăn khác như chuột, Sóc đất của Richardson và các loài chim làm tổ trên mặt đất nhưng như Henderson et al đã nêu.
—
oxen (n): con bò đực
A bull (= male cow) that has had its reproductive organs removed, used in the past for pulling heavy things on farms, or, more generally, any adult of the cattle family
→ And when Balac had killed oxen and sheep, he sent presents to Balaam, and to the princes that were with him.
Và khi Balac đã giết bò và cừu, ông đã gửi quà cho Balaam và các hoàng tử đi cùng.
—
echoes (n): tiếng dội, tiếng vang
A sound that is heard after it has been reflected off a surface such as a wall or a cliff
→ His internationalist dogma, with distinct echoes from Judaism and Jewish ethics, was first shaped during World War I, when Relgis was a conscientious objector.
Giáo điều quốc tế chủ nghĩa của ông, với những tiếng vang khác biệt từ đạo Do Thái và đạo đức Do Thái, lần đầu tiên được hình thành trong Thế chiến thứ nhất, khi Relgis là một người phản đối tận tâm.
—
geese (n): con ngỗng
A large water bird similar to a duck but larger, or the meat from this bird
→ The continental program shows signs of success; preliminary analyses indicate that the survival rate of mid-continental lesser snow geese was reduced during the years of special conservation measures.
Chương trình lục địa có dấu hiệu thành công; các phân tích sơ bộ chỉ ra rằng tỷ lệ sống sót của những con ngỗng tuyết thấp hơn giữa lục địa đã giảm trong những năm áp dụng các biện pháp bảo tồn đặc biệt.
—
mysteries (n): điều bí ẩn
Something strange or not known that has not yet been explained or understood
→ The book tries to explain some of the mysteries of life.
Cuốn sách cố gắng giải thích một số bí ẩn của cuộc sống.
—
sketches (n): bức phác thảo
A simple, quickly-made drawing that does not have many details
→ She’s done some really good sketches.
Cô ấy đã thực hiện một số bản phác thảo thực sự tốt.
—
sheep (n): con cừu
A farm animal with thick wool that eats grass and is kept for its wool, skin, and meat
→ The farmer has several large flocks of long-haired sheep.
Người nông dân có một số đàn cừu lông dài lớn.