Cùng nhau tìm hiểu và trau dồi thêm một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 4 về chuyên ngành báo chí – Newspaper Jargon sau đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Newspaper Jargon cho trẻ lớp 4
dummy (n): sơ đồ, bố cục bài báo
A diagram or layout of a newspaper page, showing the placement of stories, headlines, pictures and advertisements
→ A dummy in newspaper printing is a layout (usually electronic)of the newspaper with all the advertisements and editorial content.
Một sơ đồ trong in báo là một bố cục (thường là điện tử) của tờ báo với tất cả các quảng cáo và nội dung biên tập.
—
beat (n): lĩnh vực chủ đề cụ thể mà phóng viên phụ trách
A particular topic or subject area that a reporter covers
→ Most journalists working in print and online news cover beats.
Hầu hết các nhà báo làm việc trong lĩnh vực báo in và trang bìa tin tức trực tuyến đều có lĩnh vực cụ thể.
—
bleeds (n): phần tràn, phần mép
The area around the edge of your newspaper which contains artwork that will be trimmed off after printing
→ The bleed is the part on the side of a document that gives the printer a small amount of space to account for movement of the paper, and design inconsistencies.
Phần tràn là phần ở bên cạnh của tài liệu cung cấp cho máy in một lượng nhỏ không gian vì giấy có thể di chuyển và sự sai lệch trong thiết kế.
—
widow (n): từ cuối cùng trong trang
In typesetting, widows and orphans are lines at the beginning or end of a paragraph which are left dangling at the top or bottom of a page or column, separated from the rest of the paragraph.
→ A widow is a lone word that appears at the bottom of a paragraph or page.
Từ cuối trang là một từ đơn lẻ xuất hiện ở cuối đoạn văn hoặc trang.
—
typo (n): lỗi đánh máy hoặc in
A small mistake in a text made when it was typed or printed
→ There were several typos and sections that were rather clumsily expressed.
Có một số lỗi chính tả và các đoạn được diễn đạt khá vụng về.
—
masthead (n): tiêu đề tờ báo
The title of a newspaper or magazine that is printed at the top of the front page
→ Hirth, listed on the masthead as publisher, wrote several articles in each issue.
Hirth, được liệt kê trên tiêu đề là nhà xuất bản, đã viết một số bài báo trong mỗi số.
—
scoop (n): tin sốt dẻo, tin nóng
A story or piece of news discovered and published by one newspaper before all the others
→ The paper managed to secure a major scoop and broke the scandal to the world.
Tờ báo đã cố gắng đưa ra một tin sốt dẻo lớn và phá vỡ vụ bê bối ra toàn thế giới.
—
crop (v): cắt
To make something shorter or smaller, especially by cutting
→ With lots of cropped images and white space, the trend towards “magazine-style” newspapers continues in many European countries.
Với nhiều hình ảnh được cắt xén và khoảng trắng, xu hướng sử dụng báo “kiểu tạp chí” vẫn tiếp tục ở nhiều nước châu Âu.
—
headline (n): đề mục, tít
A line of words printed in large letters as the title of a story in a newspaper, or the main points of the news that are broadcast on television or radio
→ The news of his death was splashed in headlines across all the newspapers.
Tin tức về cái chết của ông đã được đăng trên các tiêu đề trên tất cả các mặt báo.
—
stringer (n): phóng viên cộng tác
Someone who sends reports or does interviews for a newspaper, but who is not an employee of that newspaper
→ In addition to a worldwide network of stringers, the paper has about 20 staff correspondents abroad.
Ngoài một mạng lưới các phóng viên cộng tác trên toàn thế giới, tờ báo có khoảng 20 nhân viên phóng viên ở nước ngoài.