Positional Words – Vị trị là từ dùng để chỉ vị trí của người hay đồ vật nào đó. Những từ vựng về Positional words này đều đơn giản và dễ dàng hướng dẫn trẻ khi còn nhỏ. Với những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 1 này, bạn có thể dạy trẻ thông qua những hành động hàng ngày trong gia đình hoặc ngay khi ngoài đường. Trẻ sẽ cảm thấy thích thú về các vị trí đồ vật xung quanh chúng và dần dần trẻ sử dụng những từ vựng này một cách thành thạo hơn.
Từ vựng tiếng Anh về Positional Words cho trẻ lớp 1
on (prep): ở trên, trên
→ She clasped her hands on the table.
Cô chống tay xuống bàn.
—
off (prep): xa, cách, ra, tắt
→ Turn off your light.
Tắt đèn đi.
—
over (prep): lật, qua, sang, còn lại
→ Many rooms on the upper floors have fantastic views over the rooftops of Knightsbridge.
Nhiều phòng ở các tầng trên có tầm nhìn tuyệt vời ra những mái nhà của Knightsbridge.
—
under (adv, prep): dưới
→ Those are the conditions under which he lives, otherwise he couldn’t function.
Đó là những điều kiện mà anh ta đang sống, nếu không thì anh ta không thể hoạt động được.
—
before (adv, prep): trước, trước khi
→ Before he died, he tested himself again which confirmed that he had been poisoned with arsenic
Trước khi chết, anh ta tự kiểm tra lại bản thân và xác nhận rằng anh ta đã bị đầu độc bằng thạch tín.
—
after (adv, prep): sau, sau khi
→ After several years of delay, in 2016 the house was finally ready.
Sau nhiều năm trì hoãn, vào năm 2016, ngôi nhà cuối cùng đã sẵn sàng.
—
up (adv, prep): lên, đứng lên
→ I’ve told you before, you have got to start learning how to stand up for yourself.
Tôi đã nói với bạn trước đây, bạn phải bắt đầu học cách chính mình tự đứng lên.
—
down (adv,prep): xuống dưới
→ Get some rest and come down for dinner
Hãy nghỉ ngơi một chút rồi xuống ăn tối.
—
around (adv, prep): xung quanh, khoảng
→ She used to follow me around. She wrote me letters, phone calls at 2:00, 3:00 in the morning.
Cô ấy thường đi theo tôi khắp nơi. Cô ấy viết cho tôi những bức thư, những cuộc điện thoại lúc 2 giờ, 3 giờ sáng.
—
into (prep): vào trong
→ Please, come into my office.
Làm ơn, hãy vào văn phòng của tôi.