Living room – Phòng khách là một căn phòng để thư giãn và giao lưu tại nhà dân hoặc chung cư.Vị trí Living room – Phòng khách gần lối vào chính ở phía trước của ngôi nhà. Trong những ngôi nhà lớn, trang trọng, phòng khách thường là một khu vực sinh hoạt riêng tư nhỏ liền kề với phòng ngủ.

Thuật ngữ phòng khách được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20 bởi Edward Bok. Bây giờ nó là một thuật ngữ được sử dụng thường xuyên hơn khi đề cập đến không gian để thư giãn và nghỉ ngơi trong một hộ gia đình. Ở những nơi khác nhau trên thế giới, phòng khách được thiết kế khác nhau và ngày càng phát triển, nhưng đều có chung mục đích là tập hợp người dùng trong một không gian thoải mái.

Hãy cùng trẻ tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Living room – Phòng Khách nhé!

Từ vựng chủ đề Living room – Phòng khách

armchair (n): ghế bành

A chair with a back and arms

A man was sitting in the big armchair, sitting in a curious huddled position.

Living-Room-1

carpet (n): tấm thảm

A floor covering

None of the carpets woven before 1500 AD have survived.

Living-Room-2

clock (n): đồng hồ 

Shows current time

It is simply too late to turn back the clock.

Living-Room-3

curtains (n): rèm cửa

Hang in a window to decorate a room

Sir, before you go on, take a look at the curtain on the balcony.

Living-Room-4

fireplace (n): lò sưởi

Where a fire can be built

→ There’s a fireplace, but we can’t get a fire started.

Living-Room-5

lamp (n): đèn

A light that works by using electricity

→ The lamp was on and he was scribbling.

Living-Room-6

phone (n): điện thoại

Used to talk with people who are far away

→ The invention relates to a display screen for an electronic device, such as a mobile phone.

Living-Room-7

picture (n): bức tranh

A drawing, a painting or a photograph

→ He turned his attention to the picture.

Living-Room-8

plant (n): cây trồng

Grows in a plant-pot

→ Recently, the plant has failed in a number of safety tests.

Living-Room-9

sofa (n): ghế sô pha, ghế trường kỷ

A seat for more than one person

→ The living room includes a full-size sleeper sofa.

Living-Room-10

table (n): cái bàn

Has a flat top and one or more legs

→ The classroom was cold and sparsely furnished with a small table, chairs and a few benches.

Living-Room-11

TV set (n): ti vi

Receives pictures and sounds

→ Put your hand on the TV set.

Living-Room-12

Quiz/ Bài tập

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *