Rainforest – Rừng mưa nhiệt đới là những khu rừng được đặc trưng bởi lượng mưa cao và liên tục, với lượng mưa hàng năm trong trường hợp rừng mưa nhiệt đới từ 2,5 đến 4,5 mét (98 và 177 in).

Máng gió mùa, còn được gọi là đới hội tụ liên nhiệt đới, đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra các điều kiện khí hậu cần thiết cho các khu rừng mưa nhiệt đới trên Trái đất: khác biệt với các khu vực rừng nhiệt đới theo mùa gió mùa.

Các ước tính thay đổi từ 40% đến 75% của tất cả các loài sinh vật là bản địa của rừng nhiệt đới. Có thể có hàng triệu loài thực vật, côn trùng và vi sinh vật vẫn chưa được khám phá trong các khu rừng mưa nhiệt đới. Rừng mưa nhiệt đới đã được gọi là “viên ngọc của Trái đất” và “hiệu thuốc lớn nhất thế giới”, bởi vì hơn một phần tư các loại thuốc tự nhiên đã được phát hiện ở đó.

Rừng nhiệt đới cũng chịu trách nhiệm cho 28% lượng oxy luân chuyển của thế giới, đôi khi được đặt tên sai cho việc sản xuất oxy, xử lý nó thông qua quá trình quang hợp từ carbon dioxide và tiêu thụ qua hô hấp. Rừng nhiệt đới cũng như các loài rừng nhiệt đới đặc hữu đang nhanh chóng biến mất do nạn phá rừng, mất môi trường sống và ô nhiễm bầu khí quyển.

Hãy cùng trẻ tìm hiểu và học tập một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Rainforest – Rừng mưa nhiệt đới nhé!

Từ vựng chủ đề Rainforest – Rừng mưa nhiệt đới

ecology (n): sinh thái

The balanced relationship of living things and their environment

→ It is usually used in the field of chemical ecology to encompass pheromones, allomones, kairomones, attractants and repellents.

rainforest-1

exploit (v): khai thác

To make use of something

→ Some groups of hunter-gatherers have exploited rainforest on a seasonal basis but dwelt primarily in adjacent savanna and open forest environments where food is much more abundant.

rainforest-2

indigenous (adj): bản địa, bản xứ

Something that originates in the region or area where it’s found

→ Some of the recommendations on enhancing indigenous peoples’ participation in intergovernmental and governmental processes are being implemented.

rainforest-3

missionary (n): nhà truyền giáo

Someone who is sent to work on a religious mission

→ This school offers a five-month course of training for missionary work.

rainforest-4

sustain (v): duy trì

To maintain or prolong

→ He seems to find it difficult to sustain relationships with women.

rainforest-5

medicinal (adj): dùng để làm thuốc

Something that is valued as medicine

→ The Agency shall be responsible for coordinating the existing scientific resources put at its disposal by Member States for the evaluation, supervision and pharmacovigilance of medicinal products.

rainforest-6

precipitation (n): mưa, lượng mưa

The distribution of moisture in the forms of rain, snow, sleet, ice or hail

→ Indonesia experiences a number of climates, mostly tropical rainforest (highest precipitation), followed by tropical monsoon and tropical savanna (lowest precipitation).

rainforest-7

conservation (n): sự bảo tồn

The act of preserving; to keep from being used up or lost

→ Your current Congress would never allot such a large sum for rainforest conservation.

rainforest-8

natural resource (n): tài nguyên thiên nhiên

Materials that are supplied by nature which are necessary for life

→ Improving natural resource management as a means to combat desertification is an important, if not essential, step forward.

rainforest-9

cultivate (v): canh tác, trồng trọt

Preparing and using land to raise crops

→ They could also choose not to cultivate their fields at all.

rainforest-10

Quiz/ Bài tập

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *