Money – Tiền là vật thường được chấp nhận để thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ và trả nợ, chẳng hạn như thuế, ở một quốc gia cụ thể. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 2 liên quan đến chủ đề Money – Tiền, sẽ giúp trẻ bổ sung thêm kiến thức về những loại tiền của Mỹ.
Từ vựng tiếng Anh về Money cho trẻ lớp 2
cash (n): tiền mặt
Money in the form of notes and coins, rather than cheques or credit cards
→ He says he wants cash in advance before he’ll do the job.
Anh ấy nói rằng anh ấy muốn có tiền mặt trước khi anh ấy thực hiện công việc.
—
coin (n): đồng tiền xu
A small, round piece of metal, usually silver or copper coloured, that is used as money
→ We each wanted the bedroom with the balcony, so we tossed a coin to decide.
Mỗi người chúng tôi đều muốn có phòng ngủ với ban công, vì vậy chúng tôi tung một đồng xu để quyết định.
—
penny (n): đồng xu, đồng xen (đơn vị tiền nhỏ nhất của nước Anh)
The smallest unit of money used in the UK. There are 100 pence in one pound (= the currency of the UK)
→ If you pay it back within six months, you won’t pay a penny in interest.
Nếu bạn hoàn vốn trong vòng sáu tháng, bạn sẽ không phải trả một xu tiền lãi.
—
nickel (n): đồng năm xu của Mỹ
A US or Canadian coin worth five cents
→ An alloy of 75% copper and 25% nickel was traditionally used for the production of nickel coins.
Theo truyền thống, hợp kim của 75% đồng và 25% niken được sử dụng để sản xuất đồng tiền niken.
—
dime (n): đồng xu tương đương 10 xu (tiền Mỹ)
An American or Canadian coin that has the value of ten cents
→ I gave the boy two dimes to buy himself some candy.
Tôi đưa cho cậu bé hai đồng xu để mua cho mình một ít kẹo.
—
quarter (n): một phần tư đôla, 25 xu
In the US and Canada, a coin worth 25 cents
→ You will need a rectangular table and a quarter dollar coin.
Bạn sẽ cần một cái bàn hình chữ nhật và một phần tư đô la.
—
half-dollar (n): nửa đôla, 50 xu
A coin worth 50 cents
→ I remember he kept showing me this half– dollar that someone gave him.
Tôi nhớ anh ấy đã liên tục cho tôi xem nửa đô la mà ai đó đã đưa cho anh ấy.
—
dollar (n): đôla (tiền Mỹ)
The standard unit of money used in the US, Canada, Australia, New Zealand, and other countries
→ Over the years it has ensured that millions of dollars stay in the Canadian broadcasting system because broadcasters are able to attract larger audiences and thus justify increased rates for advertisements.
Trong nhiều năm, nó đã đảm bảo rằng hàng triệu đô la vẫn ở trong hệ thống phát thanh truyền hình của Canada vì các đài truyền hình có thể thu hút lượng khán giả lớn hơn và do đó biện minh cho việc tăng tỷ lệ quảng cáo.
—
bill (n): hóa đơn
A request for payment of money owed, or the piece of paper on which it is written
→ They sent us a bill for the work they had done.
Họ gửi cho chúng tôi một hóa đơn cho công việc họ đã làm.
—
price (n): giá
The amount of money for which something is sold
→ The large supermarkets are offering big price cuts.
Các siêu thị lớn đang giảm giá mạnh.
—
change (n): tiền thối, tiền lẻ
The money that is returned to someone who has paid for something that costs less than the amount that they gave
→ I think you’ve given me the wrong change.
Tôi nghĩ rằng bạn đã đưa tôi sai số tiền rồi.