Hãy cùng trẻ khám phá và trau dồi thêm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 6 thông qua các từ từ tác phẩm của Shakespeare sau đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về từ từ tác phẩm của Shakespeare
barefaced (adj): trơ tráo, trần trụi
Not showing any shame about, or trying to hide, your bad behaviour
→ This is one of the most barefaced acts of historical rewriting ever.
Đây là một trong những hành động viết lại lịch sử trần trụi nhất từ trước đến nay.
—
radiance (n): sự sáng ngời
Warmth or heat or bright light
→ We basked in the radiance of the afternoon sun.
Chúng tôi đắm mình trong ánh nắng chiều rực rỡ.
—
monumental (adj): vĩ đại
Very big or very great
→ Rebuilding the bridge proved to be a monumental job.
Xây dựng lại cây cầu được chứng minh là một công việc hoành tráng, vĩ đại.
—
castigate (v): trừng phạt, khiển trách
To criticize someone or something severely
→ Health inspectors castigated the kitchen staff for poor standards of cleanliness.
Các thanh tra y tế đã khiển trách các nhân viên nhà bếp vì tiêu chuẩn kém về độ sạch sẽ.
—
majestic (adj): oai phong, hùng vĩ
beautiful, powerful, or causing great admiration and respect
→ The prolific pen of William Shakespeare described the majestic heights, the pinnacle of power to which Cardinal Wolsey ascended.
Ngòi bút sung mãn của William Shakespeare đã mô tả những đỉnh cao hùng vĩ, đỉnh cao của quyền lực mà Hồng y Wolsey đã leo lên.
—
frugal (adj): tiết kiệm, thanh đạm
Careful when using money or food, or (of a meal) cheap or small in amount
→ Lungren, a fiscal conservative when it comes to spending taxpayers’ money, is frugal in his personal life as well.
Lungren, một người bảo thủ về tài chính khi nói đến việc tiêu tiền của người đóng thuế, cũng rất tiết kiệm trong cuộc sống cá nhân của mình.
—
dwindle (v): suy yếu dần
To become smaller in size or amount, or fewer in number
→ Her hopes of success in the race dwindled last night as the weather became worse.
Hy vọng thành công của cô trong cuộc đua đêm qua đã cạn kiệt khi thời tiết trở nên tồi tệ hơn.
—
gust (n): cơn gió mạnh
A sudden strong wind
→ The pedestrian walkway at the ground floor, however, was prone to sudden gusts of wind, which embarrassed Pei.
Tuy nhiên, lối đi dành cho người đi bộ ở tầng trệt dễ bị gió giật đột ngột khiến Pei lúng túng.
—
hint (n): gợi ý
Something that you say or do that shows what you think or want, usually in a way that is not direct
→ Your Majesty, are you making a hint that the politicak climate had changed?
Bệ hạ, có phải ngài đang ám chỉ rằng không khí chính trị đã thay đổi?
—
summit (n): chóp, đỉnh núi
The highest point of a mountain
→ On this day in 1784, Dr Michel Paccard and Jacques Balmat reached the summit of Mont Blanc.
Vào ngày này năm 1784, Tiến sĩ Michel Paccard và Jacques Balmat đã lên đến đỉnh Mont Blanc.