Action – Hành động thường xuyên xảy ra trong cuộc sống hàng ngày. Đối với trẻ mới lớn và bắt đầu tiếp xúc với môi trường xung quanh, trẻ sẽ có những hành động và lời nói bắt chước người khác. Vì thế, bạn hãy trang bị cho trẻ một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 1 về hành động đơn giản, cơ bản để trẻ có thể thực hành mỗi ngày nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Action Words cho trẻ lớp 1
walk (v): đi bộ
To move along by putting one foot in front of the other, allowing each foot to touch the ground before lifting the next
→ Get all the women who can walk ready for action, and wait for my whistle.
Cho tất cả những người phụ nữ có thể đi bộ sẵn sàng hành động và chờ tiếng còi của tôi.
—
jog (v): chạy bộ
To run at a slow, regular speed, especially as a form of exercise
→ He was walking at a very quick pace and I had to jog to keep up with him.
Anh ấy đang đi với tốc độ rất nhanh và tôi phải chạy bộ để theo kịp anh ấy.
—
run (v): chạy
(Of people and some animals) to move along, faster than walking, by taking quick steps in which each foot is lifted before the next foot touches the ground
→ The children had to run to keep up with their father.
Các em nhỏ phải chạy để theo kịp bố.
—
skip (v): nhảy
To move lightly and quickly, making a small jump after each step
→ She watched her little granddaughter skip down the path.
Bà nhìn đứa cháu gái nhỏ của mình đang đi xuống con đường.
—
jump (v): nhảy cẫng
To push yourself suddenly off the ground and into the air using your legs
→ The children were jumping up and down with excitement.
Bọn trẻ đang nhảy cẫng lên vì thích thú.
—
hop (v): nhảy qua, nhảy lò cò
To push yourself suddenly off the ground and into the air using your legs
→ I tried to hop on my good foot while holding onto Jim.
Tôi cố gắng nhảy bằng chân của mình trong khi giữ chặt Jim.
—
fly (v): bay
When a bird, insect, or aircraft flies, it moves through the air
→ The poor bird couldn’t fly because it had a broken wing.
Chú chim tội nghiệp không thể bay vì nó bị gãy cánh.
—
skate (v): trượt
To move, or make a particular movement on a surface, using skates
→ Let’s go skating tomorrow.
Ngày mai chúng ta hãy đi trượt băng.
—
ride (v): cưỡi, lái
To sit on something such as a bicycle, motorbike, or horse and travel along on it controlling its movements
→ I learned to ride a bike when I was six.
Tôi học đi xe đạp khi tôi sáu tuổi.
—
swim (v): bơi
To move through water by moving the body or parts of the body
→ His actions, including swimming to give direction on the sinking ship, earned him several awards for life-saving.
Những hành động của anh, bao gồm cả bơi để định hướng trên con tàu đang chìm, đã mang về cho anh một số giải thưởng về hành động cứu người.
—