Cùng trẻ học tập, bổ sung từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 3 với 10 cặp từ trái nghĩa – Antonyms qua danh sách từ vựng dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh về Antonyms cho trẻ lớp 3

deep (adj): sâu

Going or being a long way down from the top or surface, or being of a particular distance from the top to the bottom

→ The water’s not deep here – look, I can touch the bottom.

Nước ở đây không sâu – nhìn này, tôi có thể chạm đến đáy.

shallow (adj): nông, cạn

Having only a short distance from the top to the bottom

→ The stream was fairly shallow so we were able to walk across it.

Con suối khá nông nên chúng tôi có thể đi bộ qua nó.

antonyms-cho-tre-lop-3-1

flexible (adj): dễ uốn, linh hoạt

Able to change or be changed easily according to the situation

→ My schedule is flexible – I could arrange to meet with you any day next week.

Lịch trình của tôi rất linh hoạt – tôi có thể sắp xếp để gặp bạn vào bất kỳ ngày nào trong tuần tới.

rigid (adj): cứng nhắc

Stiff or fixed; not able to be bent or moved

→ The sculpture was a rigid steel and concrete structure.

Tác phẩm điêu khắc là một cấu trúc bê tông và thép cứng.

antonyms-cho-tre-lop-3-2

pain (n): nỗi đau

A feeling of physical suffering caused by injury or illness

→ These tablets should help to ease the pain.

Những viên thuốc này sẽ giúp làm dịu cơn đau.

pleasure (n): niềm vui

Enjoyment, happiness, or satisfaction, or something that gives this

→ His visits gave his grandparents such pleasure.

Những chuyến thăm của anh đã mang lại cho ông bà anh nhiều niềm vui.

antonyms-cho-tre-lop-3-3

repair (v): sửa chữa

To put something that is damaged, broken, or not working correctly, back into good condition or make it work again

→ The garage said the car was so old it wasn’t worth repairing.

Nhà xe cho biết chiếc xe đã quá cũ nên không đáng để sửa chữa.

break (v): phá hư

To (cause something to) separate suddenly or violently into two or more pieces, or to (cause something to) stop working by being damaged

→ I dropped the vase and it broke into pieces.

Tôi làm rơi cái bình và nó vỡ thành nhiều mảnh.

antonyms-cho-tre-lop-3-4

infant (n): trẻ nhỏ

A baby or a very young child

Infants under 2 years of age must travel on an adult’s lap.

Trẻ sơ sinh dưới 2 tuổi phải ngồi trong lòng người lớn.

adult (n): người lớn

A person or animal that has grown to full size and strength

→ An adult under English law is someone over 18 years old.

Người lớn theo luật của Anh là người trên 18 tuổi.

antonyms-cho-tre-lop-3-5

bright (adj): sáng chói

Full of light, shining

→ The lights are too bright in here – they’re hurting my eyes.

Ở đây đèn quá sáng – chúng làm tôi đau mắt.

dim (adj): mờ

Not giving or having much light

→ He sat in a dim corner of the waiting room.

Anh ngồi trong một góc mờ của phòng chờ.

antonyms-cho-tre-lop-3-6

tidy (adj): sạch sẽ, gọn gàng

Having everything ordered and arranged in the right place, or liking to keep things like this

→ The house was clean and tidy.

Ngôi nhà sạch sẽ và gọn gàng.

sloppy (adj): cẩu thả, luộm thuộm

Messy or lacking care or attention

→ At home I tend to wear big sloppy sweaters and jeans.

Ở nhà, tôi thường mặc những chiếc áo len và quần jean rộng thùng thình.

antonyms-cho-tre-lop-3-7

attic (n): gác mái

The space or room at the top of a building, under the roof, often used for storing things

→ I’ve got boxes of old clothes in the attic.

Tôi có những hộp quần áo cũ trên gác mái.

cellar (n): tầng hầm

A room under the ground floor of a building, usually used for storing things

→ They cleared out the cellar and transformed it into a lovely playroom for the kids.

Họ đã dọn sạch căn hầm và biến nó thành một phòng chơi đáng yêu cho lũ trẻ.

antonyms-cho-tre-lop-3-8

borrow (v): vay, mượn

To get or receive something from someone with the intention of giving it back after a period of time

→ She used to borrow money and not bother to pay it back.

Cô đã từng vay tiền và không thèm trả lại.

lend (v): cho mượn, cho vay

To give something to someone for a short period of time, expecting it to be given back

→ She doesn’t like lending her books.

Cô ấy không thích cho cô ấy mượn sách.

antonyms-cho-tre-lop-3-9

gracious (adj): tử tế, tốt bụng

Behaving in a pleasant, polite, calm way

→ He was gracious enough to thank me.

Anh ấy tử tế khi cảm ơn tôi.

rude (adj): thô lỗ

Not polite; offensive or embarrassing

→ It’s rude not to say “Thank you” when you are given something.

Thật thô lỗ khi không nói “Cảm ơn” khi bạn được tặng một thứ gì đó.

antonyms-cho-tre-lop-3-10

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *