Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 5 vô cùng quan trọng đối với trẻ và cần được ôn tập thường xuyên. Cùng tìm hiểu và bổ sung thêm từ vựng tiếng Anh về Từ trái nghĩa – Antonyms cho trẻ lớp 5 với các cặp từ dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Antonyms cho trẻ lớp 5
criticism (n): lời phê bình
The act of saying that something or someone is bad
→ The designs for the new mosque have attracted widespread criticism.
Các thiết kế cho nhà thờ Hồi giáo mới đã thu hút sự chỉ trích rộng rãi.
—
compliment (n): lời khen ngợi
A remark that expresses approval, admiration, or respect
→ He complained that his husband never paid him any compliments anymore.
Anh ta phàn nàn rằng chồng anh ta không bao giờ khen ngợi anh ta nữa.
unique (adj): độc nhất, duy nhất
Being the only existing one of its type or, more generally, unusual, or special in some way
→ Do not miss this unique opportunity to buy all six pans at half the recommended price.
Đừng bỏ lỡ cơ hội có một không hai này để mua tất cả sáu chảo với giá chỉ bằng một nửa.
—
ordinary (adj): bình thường
Not different or special or unexpected in any way; usual
→ Readers of the magazine said they wanted more stories about ordinary people and fewer stories about the rich and famous.
Độc giả của tạp chí cho biết họ muốn có nhiều câu chuyện về những người bình thường và ít câu chuyện hơn về những người giàu có và nổi tiếng.
flimsy (adj): mỏng nhẹ, mỏng manh
Very thin, or easily broken or destroyed
→ We spent the night in a flimsy wooden hut.
Chúng tôi qua đêm trong một túp lều bằng gỗ mỏng manh.
—
substantial (adj): vững chắc, đáng kể
Large in size, value, or importance
→ The findings show a substantial difference between the opinions of men and women.
Kết quả cho thấy có sự khác biệt đáng kể giữa ý kiến của nam giới và nữ giới.
allow (v): cho phép
To give permission for someone to do something, or to not prevent something from happening
→ The government has refused to allow foreign journalists into the area for several weeks.
Chính phủ đã từ chối cho phép các nhà báo nước ngoài vào khu vực này trong vài tuần.
—
prohibit (v): cấm
To officially refuse to allow something
→ The government introduced a law prohibiting tobacco advertisements on TV.3
Chính phủ đưa ra luật cấm quảng cáo thuốc lá trên TV.
fatigue (v,n): mệt mỏi
Extreme tiredness
→ She was suffering from fatigue.
Cô đang bị mệt mỏi.
—
vigor (n): mạnh mẽ, cường tráng
Strength, energy, or enthusiasm
→ They went to work with youthful vigor and enthusiasm.
Họ đã đi làm với sức trẻ và nhiệt huyết.
frisky (adj): tràn đầy sức sống
(Of a person or an animal) liking to play or full of activity
→ That’s what I said until she explained it happened one night when I came home from a Millwall match celebrating and feeling a bit frisky, you know how it is.
Đó là những gì tôi đã nói cho đến khi cô ấy giải thích rằng nó xảy ra vào một đêm khi tôi trở về nhà sau một trận đấu ở Millwall đang ăn mừng và cảm thấy tràn đầy sức sống.
—
sluggish (adj): chậm chạp, lờ đờ
Moving or operating more slowly than usual and with less energy or power
→ The housing market has been very sluggish these past few years.
Thị trường nhà đất đã rất ì ạch trong vài năm qua.
permanent (adj): lâu dài, bền lâu
Lasting for a long time or for ever
→ He entered the United States in 1988 as a permanent resident because of his marriage to a U.S. citizen.
Anh ấy nhập cảnh vào Hoa Kỳ năm 1988 với tư cách thường trú dân vì cuộc hôn nhân của anh ấy với một công dân Hoa Kỳ.
—
unstable (adj): không ổn định, thất thường
Not solid and firm and therefore not strong, safe, or likely to last
→ It is a poor and politically unstable society.
Đó là một xã hội nghèo nàn và bất ổn về chính trị.
tiresome (adj): phiền chán
Annoying and making you lose patience
→ He has the tiresome habit of finishing your sentences for you.
Anh ấy có thói quen mệt mỏi khi kết thúc câu nói của bạn cho bạn.
—
interesting (adj): thú vị
Someone or something that is interesting keeps your attention because he, she, or it is unusual, exciting, or has a lot of ideas
→ She’s got some very interesting things to say on the subject.
Cô ấy có một số điều rất thú vị để nói về chủ đề này.
considerate (adj): ân cần chu đáo
Kind and helpful
→ It wasn’t very considerate of you to drink all the milk.
Bạn không cần quan tâm khi uống hết sữa.
—
heedless (adj): không chú ý, coi thường
Not giving attention to a risk or possible difficulty
→ Heedless destruction of the rainforests is contributing to global warming.
Việc tàn phá rừng nhiệt đới một cách không thận trọng đang góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.
ridiculous (adj): nực cười, vô lý
Stupid or unreasonable and deserving to be laughed at
→ Don’t be so ridiculous! I can’t possibly afford to stay in a hotel like that.
Đừng vô lý như vậy! Tôi không thể đủ tiền để ở trong một khách sạn như thế.
—
sensible (adj): biết điều, hợp lý
Based on or acting on good judgment and practical ideas or understanding
→ I think the sensible thing to do is call and ask for directions.
Tôi nghĩ điều hợp lý cần làm là gọi điện và hỏi đường.