Blends – Từ trộn là sự kết hợp của hai từ có nghĩa tạo thành một từ mới có ý nghĩa gần giống, tương đương với hai từ ghép lại. Cùng trẻ học tập một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 4 về từ trộn – Blends qua danh sách 10 từ dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Blends cho trẻ lớp 4
moped (n): xe gắn máy
A small motorcycle with pedals (= parts that you press with your feet to move forward) that can be used when starting it or travelling up a hill
→ Smaller-sized plates are used for motorcycles and, in some jurisdictions, mopeds and certain types of trailers and construction equipment.
Biển số có kích thước nhỏ hơn được sử dụng cho xe máy và ở một số khu vực pháp lý, xe gắn máy và một số loại rơ moóc và thiết bị xây dựng.
—
smash (v,n): đập mạnh
To cause something to break noisily into a lot of small pieces
→ She dropped her cup and watched it smash to pieces/to smithereens on the stone floor.
Cô đánh rơi chiếc cốc của mình và nhìn nó vỡ tan tành / thành những mảnh vỡ vụn trên nền đá.
—
heliport (n): sân bay trực thăng
An airport for helicopters
→ The heliport handles as many as 100 takeoffs and landings a day.
Sân bay trực thăng xử lý tới 100 lần cất cánh và hạ cánh mỗi ngày.
—
twirl (v): xoay, vặn
To turn something quickly several times
→ He twirled the ribbon around the stick.
Anh quấn dải ruy băng quanh chiếc que.
—
telecast (n): chương trình truyền hình
A programme that is broadcast on television
→ On 13 July 2001, when IOC President Juan Antonio Samaranch declared Beijing as the host for the 2008 Olympic Games, all the Chinese watching the live telecast of the voting burst into thunderous cheers and applause.
Vào ngày 13 tháng 7 năm 2001, khi Chủ tịch IOC Juan Antonio Samaranch tuyên bố Bắc Kinh là chủ nhà của Thế vận hội Olympic 2008, tất cả những người Trung Quốc theo dõi chương trình truyền hình trực tiếp của cuộc bỏ phiếu đã vỡ òa trong tiếng hoan hô và vỗ tay.
—
brunch (n): bữa ăn giữa buổi (bữa ăn kết hợp bữa sáng và bữa trưa)
A meal eaten in the late morning that is a combination of breakfast and lunch
→ We always have brunch together on Sunday.
Chúng tôi luôn có bữa sáng muộn cùng nhau vào Chủ nhật.
—
smog (n): khói bụi
A mixture of smoke, gases, and chemicals, especially in cities, that makes the atmosphere difficult to breathe and harmful for health
→ As we flew into the airport, we could see a murky yellow smog hovering over the city.
Khi bay vào sân bay, chúng tôi có thể thấy một làn khói âm u màu vàng bay lượn trên thành phố.
—
cheeseburger (n): bánh kẹp phô mai
A hamburger (= round, flat shape made of meat, eaten between bread) with a slice of melted cheese
→ Actually, I can heartily recommend the cheeseburgers at Chez d’Irv.
Trên thực tế, tôi có thể giới thiệu món bánh mì kẹp thịt phô mai ở Chez d’Irv.
—
motel (n): khách sạn, nhà nghỉ có chỗ để oto gần phòng
A hotel for people travelling by car, usually with spaces for cars next to each room
→ There are numerous nursing home companies building units on the motel model.
Có rất nhiều công ty viện dưỡng lão xây dựng đơn vị theo mô hình nhà nghỉ.
—
chortle (v,n): cười giòn, cười nắc nẻ
To laugh, showing pleasure and satisfaction
→ She chortled with glee at the news.
Cô ấy nghẹn ngào vì vui sướng khi biết tin này.