Hãy cùng trẻ tìm hiểu thêm một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 4 về chủ đề từ vắn tắt – Clips đơn giản và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như sách báo hàng ngày nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Clips cho trẻ lớp 4
deli (n): cửa hàng bán món ăn sẵn
Delicatessen – A counter in a supermarket where you can get different types of cheese, cold cooked meat, prepared salads, etc.
→ Ask for our sliced ham at the deli counter.
Yêu cầu giăm bông thái lát của chúng tôi tại quầy bán đồ ăn nhanh.
—
memo (n): sổ tay, bản ghi chép
Memorandum – A message or other information in writing sent by one person or department to another in the same business organization
→ In fact, they consisted of a number of memos drafted by different authors, which were put together by Mrs Cresson’s cabinet.
Trên thực tế, chúng bao gồm một số bản ghi nhớ do các tác giả khác nhau soạn thảo, được nội các của bà Cresson tập hợp lại.
—
vet (n): bác sĩ thú y
Veterinary surgeon – a person with a medical degree trained to take care of the health of animals
→ My partner and i are trying to transition some of the homeless vets out here into affordable housing.
Đối tác của tôi và tôi đang cố gắng chuyển một số bác sĩ thú y vô gia cư ở đây vô nhà ở giá cả phải chăng.
—
gym (n): phòng tập thể dục
Gymnasium – A large room with equipment for exercising the body and increasing strength, or space for playing sport
→ Here you can revitalise the soul, purify the mind and pamper the body in the gym, in the indoor and outdoor swimming pool or in the hot Jacuzzi tub.
Tại đây, bạn có thể phục hồi tâm hồn, thanh lọc tâm trí và nuông chiều cơ thể trong phòng tập thể dục, bể bơi trong nhà và ngoài trời hay trong bồn tắm Jacuzzi nóng.
—
dorm (n): ký túc xá
Dormitory – A large room containing many beds, for example in a boarding school
→ The current protest movement broke out when a demonstration in the female dorms of Khartoum University triggered a wider movement protesting economic austerity measures and demanding regime change.
Phong trào phản đối hiện nay nổ ra khi một cuộc biểu tình trong ký túc xá nữ của Đại học Khartoum gây ra một phong trào rộng lớn hơn phản đối các biện pháp thắt lưng buộc bụng về kinh tế và yêu cầu thay đổi chế độ.
—
condo (n): chung cư
Condominium – An apartment building in which each apartment is owned separately by the people living in it, but also containing shared areas
→ The harbor is the site for a new luxury condominium development.
Bến cảng là nơi phát triển chung cư cao cấp mới.
—
mayo (n): kem mayo
Mayonnaise – A thick, white sauce made from oil, vinegar, and the yellow part of eggs, usually eaten cold
→ If you eat one less tablespoon of butter or mayo a day, you can lose up to ten pounds in a year.
Nếu bạn ăn ít hơn một muỗng canh bơ hoặc mayo mỗi ngày, bạn có thể giảm tới 10 pound trong một năm.
—
gas (n): chất khí
Gasoline – a substance in a form like air that is neither solid nor liquid
→ Oxygen, hydrogen, and nitrogen are all gases.
Oxy, hydro và nitơ đều là chất khí.
—
flu (n): bệnh cúm
Influenza – A common infectious illness that causes fever and headache
→ She’s very hot and shivery, so I think she must have flu.
Cô ấy rất nóng và hay run, vì vậy tôi nghĩ chắc cô ấy bị cúm.
—
drape (n): quần áo, vải vóc
Drapery – Cloth hanging or arranged in folds
→ The new items were simply draped over the exhibits.
Những món đồ mới chỉ đơn giản được khoác lên trên các cuộc triển lãm.