Cùng bổ sung thêm kiến thức, vốn từ vựng của trẻ qua danh sách từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 4 về chủ đề Từ tự tạo – Coined Words nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Coined Words cho trẻ lớp 4
astronaut (n): phi hành gia
A person who has been trained for travelling in space
→ In fact, the only times the flags moved were when touched by an astronaut, or rocket or thruster exhaust.
Trên thực tế, lần duy nhất các lá cờ di chuyển là khi bị một phi hành gia chạm vào, tên lửa hoặc ống xả của động cơ đẩy.
—
suburb (n): vùng ngoại ô
An area on the edge of a large town or city where people who work in the town or city often live
→ We drove from middle-class suburbs to a very poor inner-city area.
Chúng tôi lái xe từ những vùng ngoại ô trung lưu đến một khu vực nội thành rất nghèo nàn.
—
hatchback (n): xe oto có hai khoang
A car that has an extra door at the back that can be lifted up to allow things to be put in
→ Built in Zaragoza, Spain, the first Corsas were three door hatchback and two door saloon models, with four door and five door versions arriving in 1984.
Được sản xuất tại Zaragoza, Tây Ban Nha, những chiếc Corsas đầu tiên là mẫu xe hatchback ba cửa và hai cửa, với các phiên bản bốn cửa và năm cửa ra mắt vào năm 1984.
—
jazz (n): nhạc jazz
A type of modern music originally developed by African-Americans, with a rhythm in which the strong notes often come before the beat. Jazz is usually improvised (= invented as it is played
→ The famous jazz musician, Duke Ellington, was a composer, arranger and pianist.
Nhạc sĩ nhạc jazz nổi tiếng, Duke Ellington, là một nhà soạn nhạc, dàn nhạc và nghệ sĩ dương cầm.
—
laptop (n): máy tính xách tay
A computer that is small enough to be carried around easily and is flat when closed
→ This standard can be applied to a multimedia industrial field for use of batteries such as mobile terminals, laptops, portable multimedia players, etc.
Tiêu chuẩn này có thể được áp dụng cho lĩnh vực công nghiệp đa phương tiện để sử dụng pin như thiết bị đầu cuối di động, máy tính xách tay, máy nghe nhạc đa phương tiện di động,…
—
skyscraper (n): nhà chọc trời
A very tall modern building, usually in a city
→ The restaurant is at the top of one of the big downtown skyscrapers.
Nhà hàng nằm trên đỉnh của một trong những tòa nhà chọc trời lớn ở trung tâm thành phố.
—
nylon (n): nilong
An artificial substance used especially to make clothes, ropes, and brushes
→ Guitar strings nowadays are made from steel or nylon.
Dây đàn guitar ngày nay được làm từ thép hoặc nylon.
—
takeout (n): đồ ăn mang về
A meal cooked and bought at a shop or restaurant but taken somewhere else, often home, to be eaten, or the shop or restaurant itself
→ Let’s have Chinese takeout for dinner tonight.
Hãy ăn món Trung Quốc cho bữa tối tối nay.
—
monorail (n): đường sắt một thanh ray
A railway system that has a single rail (= the long metal bar on which the train travels) often above ground level, or the train that travels along it
→ On February 2, 2005, the monorail system was shut down due to problems with the electrical system.
Vào ngày 2 tháng 2 năm 2005, hệ thống đường sắt một ray đã ngừng hoạt động do hệ thống điện có vấn đề.
—
infomercial (n): thông tin thương mại
An especially long television commercial, typically between thirty minutes and one hour long, that is usually sold as a block to advertisers late at night to fund the operations of a television network.
→ Additionally, the court found that requiring Trudeau to make a $2 million performance bond prior to participating in an infomercial was constitutional.
Ngoài ra, tòa án nhận thấy rằng việc yêu cầu Trudeau thực hiện khoản tiền 2 triệu USD trước khi tham gia vào thông tin thương mại là hợp hiến.