Trong tiếng Anh, Compound Words – Từ ghép là từ gồm hai hoặc nhiều từ nối lại với nhau, tạo thành một từ có nghĩa. Ý nghĩa của từ ghép có thể giống hoặc khác với những gốc tạo nên chúng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 1 về Compound words cho trẻ lớp 1 cơ bản, giúp trẻ trau dồi thêm vốn từ vựng của mình.
Từ vựng tiếng Anh về Compound Words cho trẻ lớp 1
doghouse (n): cũi chó
A small, usually wooden, shelter for a dog to sleep in outside
→ Many breeds of dogs can be found in his enormous doghouse.
Nhiều giống chó có thể được tìm thấy trong chuồng chó khổng lồ của anh ấy.
—
bathrobe (n): áo choàng tắm
A loose piece of clothing like a coat, usually made of thick towelling material, worn informally inside the house, especially before or after a bath
→ He removes his bathrobe, headphones and sunglasses, and walks away happily.
Anh cởi bỏ áo choàng tắm, tai nghe và kính râm, vui vẻ bước đi.
—
backpack (n): ba lô
A large bag used to carry things on your back, used especially by people who go camping or walking
→ It’s a frame backpack with a belt and padded shoulder straps.
Đó là một chiếc ba lô khung có dây đai và dây đeo vai có đệm.
—
raincoat (n): áo mưa
A coat that protects the wearer against rain
→ There are boots, a raincoat, and an umbrella in the hallway.
Có ủng, áo mưa và ô ở hành lang.
—
sailboat (n): thuyền buồm
A small boat with sails
→ The island is a popular spot for cruising sailboats and yachts to stop and spend the night in one of three anchorages.
Hòn đảo là một địa điểm nổi tiếng cho các chuyến du ngoạn bằng thuyền buồm và du thuyền dừng lại và nghỉ đêm tại một trong ba khu neo đậu.
—
cupcake (n): bánh nướng nhỏ
A small cake with icing on top
→ Three of the cupcakes had marked stickers (with stars), and the first to find a starred cupcake won immunity.
Ba trong số những chiếc bánh nướng nhỏ có nhãn dán được đánh dấu (với các ngôi sao) và người đầu tiên tìm thấy một chiếc bánh nướng nhỏ được gắn dấu sao đã giành được quyền miễn trừ.
—
flashlight (n): đèn pin
A small light that is held in the hand and usually gets its power from batteries
→ She shone the flashlight into the dark room.
Cô rọi đèn pin vào căn phòng tối.
—
mailbox (n): hòm thư
A box outside a person’s house where letters are put
→ Your mailbox is with all the others near the receptionist’s desk.
Hộp thư của bạn ở cùng với tất cả những người khác gần bàn của lễ tân.
—
seashell (n): vỏ sò
The empty shell of a small sea creature, often one found lying on the beach
→ The photograph also shows a seashell ornament placed around one of the long bones.
Bức ảnh cũng cho thấy một vật trang trí bằng vỏ sò được đặt xung quanh một trong những chiếc xương dài.
—
bedroom (n): phòng ngủ
A room used for sleeping in
→ Our home has three bedrooms.
Nhà của chúng tôi có ba phòng ngủ.