Cùng trẻ trau dồi thêm vốn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 3 về Từ ghép – Compound Words qua danh sách từ vựng tiếng Anh dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh về Compound Words cho trẻ lớp 3

eyelid (n): mí mắt

Either of the two pieces of skin that can close over each eye

→ To the best of our knowledge this is the first published case of an acute glaucoma arising in a topically uncontrolled treatable eye with sutured eyelids.

Theo hiểu biết tốt nhất của chúng tôi, đây là trường hợp đầu tiên được công bố về bệnh tăng nhãn áp cấp tính phát sinh ở một mắt có thể điều trị tại chỗ không kiểm soát được với mí mắt bị khâu.

compound-words-cho-tre-lop-3-1

waterfall (n): thác nước

Water, especially from a river or stream, dropping from a higher to a lower point, sometimes from a great height

→ This tour takes in the area’s best-known natural features, including the Gullfoss waterfall.

Chuyến tham quan này khám phá những đặc điểm tự nhiên nổi tiếng nhất của khu vực, bao gồm cả thác nước Gullfoss.

compound-words-cho-tre-lop-3-2

lunchtime (n): giờ ăn trưa

The time in the middle of the day when most people eat a meal

→ What are you doing at lunchtime?

Bạn đang làm gì vào giờ ăn trưa?

compound-words-cho-tre-lop-3-3

springboard (n): ván nhún

A board that can bend, helping people to jump higher when jumping or diving into a swimming pool or when doing gymnastics

→ However, for example when swimming teams or clubs come to practice at the Stadium, the 3 metre springboard may be reserved for their use.

Tuy nhiên, ví dụ như khi các đội hoặc câu lạc bộ bơi lội đến tập luyện tại Sân vận động, ván nhún 3 mét có thể được dành riêng cho họ sử dụng.

compound-words-cho-tre-lop-3-4

rainbow (n): cầu vòng

An arch (= curved shape) of different colours seen in the sky when rain is falling and the sun is shining

→ The tropical butterfly’s wings were shimmering with all the colours of the rainbow.

Những cánh bướm nhiệt đới lung linh với đủ màu sắc của cầu vồng.

compound-words-cho-tre-lop-3-5

birdbath (n): nơi để chim tắm và uống nước

A bowl filled with water for birds to drink and bathe (= cover themselves in water) in

→ Penny led me past the house, off the driveway, to a birdbath on the front lawn.

Penny dẫn tôi đi ngang qua ngôi nhà, ra khỏi đường lái xe, đến một bồn tắm chim trên bãi cỏ phía trước.

compound-words-cho-tre-lop-3-6

keyboard (n): bàn phím

The set of keys on a computer or typewriter that you press in order to make it work

→ The computer comes with a wireless mouse and keyboard.

Máy tính đi kèm với chuột và bàn phím không dây.

compound-words-cho-tre-lop-3-7

hairbrush (n): bàn chải tóc

A brush used for making the hair on your head neat and smooth

→ Samantha, I’ll get you a new hairbrush to replace that one.

Samantha, tôi sẽ mua cho bạn một chiếc bàn chải tóc mới để thay thế cái đó.

compound-words-cho-tre-lop-3-8

scorekeeper (n): người ghi điểm

The person who records the score in a game

→ CCG personnel also act as judges and scorekeepers during the competitions.

Nhân viên CCG cũng đóng vai trò là giám khảo và người ghi điểm trong các cuộc thi.

compound-words-cho-tre-lop-3-9

catfish (n): cá trê

A fish with a flat head and long hairs around its mouth that lives in rivers or lakes

→ From the colourful Guppy to the very long catfish – no fish is too small or too big for us, no species too unimportant or too difficult to keep.

Từ cá bảy màu đầy màu sắc đến cá trê rất dài – không có loài cá nào quá nhỏ hoặc quá lớn đối với chúng ta, không có loài nào quá không quan trọng hoặc quá khó nuôi.

compound-words-cho-tre-lop-3-10

beehive (n): tổ ong

A container shaped like a box in which bees are kept so that their honey can be collected

→ Many beehive registers also still exist in this area, for example dating from the 1830s and from 1948.

Nhiều tổ ong vẫn còn tồn tại trong khu vực này, chẳng hạn có niên đại từ những năm 1830 và từ năm 1948.

compound-words-cho-tre-lop-3-11

hillside (n): sườn đồi

The sloping surface of a hill, rather than the level surface at the top of it

→ The water was used for hydraulic mining, where streams or waves of water are released onto the hillside, first to reveal any gold-bearing ore, and then to work the ore itself.

Nước được sử dụng để khai thác thủy lực, nơi các dòng nước hoặc sóng nước được xả lên sườn đồi, trước tiên để lộ ra bất kỳ loại quặng chứa vàng nào, sau đó là quá trình luyện quặng.

compound-words-cho-tre-lop-3-12

applesauce (n): nước sốt táo

A sweet food made from cooked apples

→ In Sweden and Britain, for instance, apple sauce is usually eaten as a condiment for roast pork.

Ví dụ, ở Thụy Điển và Anh, nước sốt táo thường được dùng làm gia vị cho món thịt lợn quay.

compound-words-cho-tre-lop-3-13

crosswalk (n): vạch qua đường

A place on a road, especially one where there is a lot of traffic, at which vehicles must stop to allow people to walk across the road

→ There’ s a traffic light ahead with a crosswalk button.

Phía trước có đèn giao thông với nút dành cho người đi bộ qua đường.

compound-words-cho-tre-lop-3-14

railroad (n): đường sắt

The metal tracks on which trains run

→ She travelled across Siberia on the Trans-Siberian railroad.

Cô đã đi xuyên Siberia trên tuyến đường sắt xuyên Siberia.

compound-words-cho-tre-lop-3-15

sandbox (n): hộp cát

A hole in the ground, or a box, filled with sand in which children can play

→ Dogs should be discouraged from toileting in areas frequented by children, such as sandboxes or playgrounds.

Không khuyến khích chó đi vệ sinh ở những khu vực trẻ em hay lui tới, chẳng hạn như hộp cát hoặc sân chơi.

compound-words-cho-tre-lop-3-16

spaceship (n): tàu vũ trụ

(Especially in stories) a vehicle used for travel in space

→ The Doctor and Christina spot a sandstorm on the horizon when they are met by two Tritovores, a species resembling anthropomorphic flies, who take them to their wrecked spaceship.

Doctor và Christina phát hiện ra một cơn bão cát ở đường chân trời khi họ gặp hai loài Tritovores, một loài giống ruồi nhân loại, chúng đưa họ lên con tàu vũ trụ bị đắm của họ.

compound-words-cho-tre-lop-3-17

homework (n): bài tập về nhà

Work that teachers give their students to do at home

→ You can’t watch TV until you’ve done your homework.

Bạn không thể xem TV cho đến khi bạn làm xong bài tập về nhà.

compound-words-cho-tre-lop-3-18

turtleneck (n): áo cổ lọ

A high, round collar that does not fold over on itself, or a piece of clothing with this type of collar

→ The good news is, I just got the phone number of a husky-voiced hottie in a turtleneck.

Tin tốt là, tôi vừa có số điện thoại của một cô gái có giọng nói khàn khàn mặc áo cổ lọ.

compound-words-cho-tre-lop-3-19

rowboat (n): thuyền chèo

A small boat that is moved by pulling oars (= poles with flat ends) through the water

→ We should be taking the rowboat and getting off this island!

Chúng ta nên chèo thuyền và rời khỏi hòn đảo này!

compound-words-cho-tre-lop-3-20

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *