Đối với trẻ cuối cấp tiểu học, kiến thức cần được trau dồi thêm mỗi ngày, đặc biệt là từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 5. Cùng trẻ khám phá thêm một vài từ vựng tiếng Anh về Từ ghép – Compound Words cho trẻ lớp 5 thường xuyên xuất hiện trong chương trình học nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Compound words cho trẻ lớp 5
earthquake (n): động đất
A sudden violent movement of the earth’s surface, sometimes causing great damage
→ In 1906 an earthquake destroyed much of San Francisco.
Năm 1906, một trận động đất đã phá hủy phần lớn San Francisco.
—
touchdown (n): đáp xuống
The landing of an aircraft or of some types of spacecraft
→ However, it was discovered that the first officer did not properly line up the plane before touchdown, nor did she slow the plane adequately before touchdown, so that the plane came down excessively hard.
Tuy nhiên, người ta phát hiện ra rằng sĩ quan thứ nhất đã không xếp hàng đúng cách cho máy bay trước khi máy bay hạ cánh, cũng như không giảm tốc độ máy bay thích hợp trước khi máy bay hạ độ cao, để máy bay lao xuống quá mạnh.
—
vineyard (n): vườn nho
A piece of land on which vines are grown
→ Yet, as Madalena became the predominant center on the island, it was hit by the phylloxera plague, which destroyed many of the vineyards and began a period of economic deprivation.
Tuy nhiên, khi Madalena trở thành trung tâm chủ yếu trên đảo, nó đã bị ảnh hưởng bởi bệnh dịch phylloxera, đã phá hủy nhiều vườn nho và bắt đầu một thời kỳ kinh tế thiếu thốn.
—
blueprint (n): kế hoạch tỉ mỉ
An early plan or design that explains how something might be achieved
→ The report provided a blueprint for relieving the county’s crowded jail facilities.
Báo cáo đã cung cấp một kế hoạch chi tiết để giải tỏa các cơ sở giam giữ đông đúc của quận.
—
whirlpool (n): xoáy nước
A small area of the sea or other water in which there is a powerful, circular current of water that can pull objects down into its centre
→ The novel concerns Anton Harkness, the commander of an American submarine in World War I which is caught in a whirlpool which drags it to the bottom of the sea where it collides with a glass dome.
Cuốn tiểu thuyết liên quan đến Anton Harkness, chỉ huy của một tàu ngầm Mỹ trong Thế chiến thứ nhất, bị cuốn vào một xoáy nước kéo nó xuống đáy biển, nơi nó va chạm với một mái vòm bằng kính.
—
spellbound (adj): say mê
Having your attention completely held by something, so that you cannot think about anything else
→ Here, visitors find the most varied facets of this exuberant corner of Brazil in a mixture of history, culture and natural beauty that leaves them spellbound.
Tại đây, du khách sẽ tìm thấy những khía cạnh đa dạng nhất của góc hoa lệ này của Brazil trong sự pha trộn giữa lịch sử, văn hóa và vẻ đẹp tự nhiên khiến họ mê mẩn.
—
headquarters (n): trụ sở chính
The main offices of an organization such as the army, the police, or a business company
→ The Frigopol group is an international company with its headquater in Frauental, Austria.
Tập đoàn Frigopol là một công ty quốc tế có trụ sở chính tại Frauental, Áo.
—
masterpiece (n): kiệt tác
A work of art such as a painting, film, or book that is made with great skill
→ Leonardo’s “Last Supper” is widely regarded as a masterpiece.
Tác phẩm “Bữa tối cuối cùng” của Leonardo được nhiều người đánh giá là một kiệt tác.
—
guidebook (n): sách hướng dẫn
A book that gives information for visitors about a place, such as a city or country
→ This guidebook is comprehensive and one of the best available on the market.
Cuốn sách hướng dẫn này là toàn diện và là một trong những cuốn sách tốt nhất hiện có trên thị trường.
—
windshield (n): kính che gió
The window at the front of a car, truck, etc.
→ The new Astra GTC will have a windshield going up to a point far behind the normal position of the driver and allows the Summer sun to enter easily the interior of the car.
Astra GTC mới sẽ có kính chắn gió đi lên phía xa so với vị trí bình thường của người lái xe và cho phép ánh nắng mùa hè dễ dàng lọt vào bên trong xe.