Cùng học tập, bổ sung thêm từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về chủ đề Từ ghép – Compound Words cho trẻ lớp 6 nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Compound Words cho trẻ lớp 6
high-rise (n): tòa nhà cao tầng
A tall modern building with many floors
→ She lives in a high-rise overlooking the river.
Cô ấy sống trong một tòa nhà cao tầng nhìn ra sông.
—
solar energy (n): năng lượng mặt trời
Energy that uses the power of the sun to produce electricity
→ While sunlight is generally considered a plentiful resource, the exceptions highlight the importance of solar energy to agriculture.
Trong khi ánh sáng mặt trời thường được coi là một nguồn tài nguyên dồi dào, các trường hợp ngoại lệ nêu bật tầm quan trọng của năng lượng mặt trời đối với nông nghiệp.
—
open-ended (adj): bỏ ngõ, không có kết thúc
An open-ended activity or situation does not have a planned ending, so it may develop in several ways
→ We are not willing to enter into open-ended discussions.
Chúng tôi không sẵn sàng tham gia vào các cuộc thảo luận kết thúc mở.
—
know-how (n): khả năng thực hành, kiến thức thực tế
Practical knowledge and ability
→ I don’t have the technical know-how to repair a computer.
Tôi không có kỹ năng thực hành kỹ thuật để sửa chữa máy tính.
—
drive-in (n): phục vụ khách trong xe
A drive-in bank, cinema, restaurant, etc. is one that you can use or visit without getting out of your car.
→ I deposited my check at the bank’s drive-in window.
Tôi đã gửi séc của mình tại cửa sổ lái xe của ngân hàng.
—
low-key (adj): có chừng mực
Simple and not attracting attention
→ The wedding will be a low-key affair, with fewer than thirty guests.
Đám cưới diễn ra rất chừng mực, với ít hơn ba mươi khách mời.
—
troubleshoot (v): sửa chữa, khắc phục
To discover why something does not work effectively and help to improve it
→ A top German engineer has been appointed to troubleshoot the cause of the accident.
Một kỹ sư hàng đầu của Đức đã được chỉ định để khắc phục sự cố nguyên nhân vụ tai nạn.
—
getaway (n): chạy trốn
An occasion when someone leaves a place quickly, usually after committing a crime
→ The two masked men made their getaway in a stolen van.
Hai người đàn ông đeo mặt nạ đã đi trốn trong một chiếc xe tải bị đánh cắp.
—
life span (n): tuổi thọ
The length of time for which a person, animal, or thing exists
→ The average human lifespan in the developed countries has increased over the last hundred years.
Tuổi thọ trung bình của con người ở các nước phát triển đã tăng lên trong hàng trăm năm qua.
—
health club (n): câu lạc bộ thể dục
A place with exercise equipment
→ Please note that certain services including the cafeteria and the health club may not be available.
Xin lưu ý rằng một số dịch vụ bao gồm quán cà phê và câu lạc bộ thể dục có thể không được cung cấp.