[Grade 1] Farm – Nông trại

farm-cho-tre-lop-1
Nội dung

Farm – Nông trại là diện tích đất được sử dụng chủ yếu cho các quá trình nông nghiệp với mục tiêu chính là sản xuất lương thực và các loại cây trồng khác; nó là cơ sở cơ bản trong sản xuất thực phẩm. Nó bao gồm các trại chăn nuôi, trại chăn nuôi, vườn cây ăn quả, đồn điền và điền trang, các tiểu điền trang và các trang trại sở thích, và bao gồm nhà trang trại và các tòa nhà nông nghiệp cũng như đất đai.

Hiện nay, nông trại đã được mở rộng để bao gồm các hoạt động công nghiệp như trang trại gió và trang trại cá, cả hai đều có thể hoạt động trên đất liền hoặc trên biển. Có khoảng 570 triệu trang trại trên thế giới, hầu hết trong số đó là quy mô nhỏ và do gia đình điều hành. Các trang trại nhỏ có diện tích đất dưới 2 ha chiếm khoảng 12% và các trang trại gia đình, chiếm khoảng 75% diện tích đất nông nghiệp của thế giới.

Hãy cùng trẻ tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 1 về Farm – Nông trại đơn giản dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh về Farm cho trẻ lớp 1

farm (n): nông trại

An area of land, together with a house and buildings, used for growing crops and/or keeping animals as a business

→ She spent the summer working on a farm.

Cô ấy đã dành cả mùa hè để làm việc trong một trang trại.

Farm-1

farmer (n): nông dân

someone who owns or takes care of a farm

→ The farmer has several large flocks of long-haired sheep.

Người nông dân có một số đàn cừu lông dài lớn.

Farm-2

barn (n): kho thóc

A large building on a farm in which animals or hay (= dried grass) and grain are kept

→ The barn of the other side of the farmyard is full of hay bales.

Nhà kho ở phía bên kia của trang trại đầy những kiện cỏ khô.

Farm-3

chicken (n): con gà

A type of bird kept on a farm for its eggs or its meat, or the meat of this bird that is cooked and eaten

→ Marinate the chicken in white wine for a couple of hours before frying.

Ướp gà trong rượu trắng vài giờ trước khi chiên.

Farm-4

egg (n): quả trứng

The oval object with a hard shell that is produced by female birds, especially chickens, eaten as food

→ Mix the butter with the sugar and then add the egg.

Trộn bơ với đường rồi cho trứng vào.

Farm-5

cow (n): bò sữa

A large female farm animal kept to produce meat and milk

→Tom was the one who taught Mary how to milk a cow.

Tom là người đã dạy Mary cách vắt sữa bò.

Farm-6

milk (n): sữa

The white liquid produced by cows, goats, and sheep and used by humans as a drink or for making butter, cheese, etc.

→ Please put the milk in the refrigerator.

Vui lòng cho sữa vào tủ lạnh.

Farm-7

horse (n): con ngựa

A large animal with four legs that people ride on or use for carrying things or pulling vehicles

→ My horse is a bit timid and is easily frightened by traffic.

Con ngựa của tôi hơi rụt rè và dễ sợ hãi trước dòng xe cộ.

Farm-8

hay (n): cỏ khô

Grass that is cut and dried and used as animal food

→ I give the cows hay, and midday’s work is over.

Tôi cho bò ăn cỏ khô, và công việc của buổi trưa kết thúc.

Farm-9

pig (n): con heo, con lợn

A large pink, brown, or black farm animal with short legs and a curved tail, kept for its meat

→ The meat produced from a pig is called pork, bacon, or ham.

Thịt được sản xuất từ ​​lợn được gọi là thịt lợn, thịt xông khói, hoặc giăm bông.

Farm-10