Cùng trẻ học tập thêm một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 4 về từ vui nhộn – Funny Words nhé. Những từ vựng này sẽ giúp trẻ tăng sự hứng thú hơn trong quá trình học tiếng Anh của mình.
Từ vựng tiếng Anh về Funny Words cho trẻ lớp 4
poppycock (n): điều vô nghĩa
Foolish talk; nonsense
→ But all this talk about giving up the Bar is just so much poppycock.
Nhưng tất cả những lời bàn tán về việc từ bỏ quán Bar này chỉ là điều vô nghĩa.
—
bamboozle (v): làm rối trí, lừa ai đó
to trick or deceive someone, often by confusing them
→ Hiring a connected lawyer, bamboozling some emergency surrogate court magistrate in the middle of the night with your 197 IQ, having your sister declared unfit to make her own medical decisions?
Thuê một luật sư, đánh lừa một số thẩm phán tòa án đại diện khẩn cấp vào giữa đêm với chỉ số IQ 197 của bạn, khi em gái bạn tuyên bố không thích hợp để đưa ra quyết định y tế của riêng mình?
—
polliwog (n): con nòng nọc
A young toad or frog in its larval stage of development that lives in water.
→ Reproduction and Development Frog eggs are usually fertilized externally and develop into the free-swimming larval stage (tadpole or polliwog).
Sinh sản và phát triển Trứng ếch thường được thụ tinh bên ngoài và phát triển thành giai đoạn ấu trùng bơi tự do (nòng nọc).
—
dilly-dally (v): lãng phí thời gian, buồn chán
To waste time, especially by being slow, or by not being able to make a decision:
→ When I was a boy, children didn’t dilly–dally when their elders asked them to do something.
Khi tôi còn là một cậu bé, trẻ em không buồn chán khi người lớn tuổi yêu cầu chúng làm điều gì đó.
—
bonkers (adj): hứng thú, nhiệt tình, điên khùng
Very enthusiastic; crazy
→ Kids really went bonkers over that video game.
Trẻ em thực sự thích thú với trò chơi điện tử đó.
—
slugabed (n): người thích nằm trên giường, lười biếng
One who indulges in lying late in bed; a sluggard
→ Well, you slugabeds still on holiday?
Chà, bạn vẫn lười biếng trong kỳ nghỉ à?
—
scalawag (n): thằng nhãi con
Someone, especially a child, who has behaved badly but who is still liked
→ During the 1870s Wells returned to politics as a scalawag and was known by opponents as “Mad Wells.”
Trong những năm 1870, Wells quay trở lại chính trường với tư cách là một kẻ phản diện và được những người chống đối gọi là “Mad Wells”.
—
ballyhoo (n): làm rùm beng
A lot of noise and activity, often with no real purpose
→ Broadway gives Hollywood’s most ballyhooed new picture a real Hollywood welcome.
Broadway mang đến cho bức tranh mới được đánh giá cao nhất của Hollywood một sự chào đón thực sự của Hollywood.
—
hobnob (v): dành thời gian tạo sự thân thiện
To spend time being friendly with someone who is important or famous
→ He travelled around the world, hobnobbed with royalty and enjoyed the luxuries society had to offer.
Anh đi khắp thế giới, tiếp xúc với hoàng gia và tận hưởng những thứ xa hoa mà xã hội cung cấp.
—
gobbledygook (n): ngôn ngữ khó hiểu
Language that sounds important and official but is difficult to understand
→ In the UK, Plain English Campaign has been campaigning since 1979 “against gobbledygook, jargon and misleading public information.
Tại Vương quốc Anh, Plain English Campaign đã được vận động từ năm 1979 “chống lại ngôn ngữ khó hiểu, biệt ngữ và thông tin công khai gây hiểu lầm.