Từ đồng âm là một từ có cùng dạng viết với một từ khác nhưng có nghĩa khác. Cùng trẻ phân biệt và học thêm một vài từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về từ cùng chữ – Homographs cho trẻ lớp 6 sau đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Homographs cho trẻ lớp 6
wound (n): vết thương
A damaged area of the body, such as a cut or hole in the skin or flesh made by a weapon
→ He went there for treatment of birdshot wounds to his face, eye, and thumb after security forces attacked anti-government protesters at the Pearl Roundabout on March 16.
Anh ta đến đó để điều trị vết thương do đạn bắn ở mặt, mắt và ngón tay cái sau khi lực lượng an ninh tấn công những người biểu tình chống chính phủ tại Bùng binh Pearl vào ngày 16 tháng Ba.
—
wound (v): cuốn gói (quá khứ của wind)
To wrap something around an object several times or twist it repeatedly around itself
→ He wound a small bandage round her finger.
Anh quấn một miếng băng nhỏ quanh ngón tay cô.
—
buffet (n): bữa ăn tự phục vụ
A meal where people serve themselves different types of food
→ Are you having a sit-down meal or a buffet at the wedding?
Bạn đang tổ chức một bữa ăn ngồi hoặc một bữa tiệc tự chọn trong đám cưới?
—
buffet (v): xô đẩy, vùi dập
(Of wind, rain, etc.) to hit something repeatedly and with great force
→ The little boat was buffeted mercilessly by the waves.
Con thuyền nhỏ bị sóng biển quật ngã không thương tiếc.
—
incense (n): hương, nhang
A substance that is burnt to produce a sweet smell, especially as part of a religious ceremony
→ So, the guards found him on the floor, surrounded by a circle of salt… with a burning candle, a glass of water and incense.
Vì vậy, lính canh tìm thấy anh ta trên sàn nhà, xung quanh là một vòng tròn muối … với một ngọn nến đang cháy, một cốc nước và hương.
—
incense (v): làm nổi điên, tức điên lên
To cause someone to be extremely angry
→ However, residents of Mosul, incensed with the destruction of their cultural sites, protected the mosque by forming a human chain and forming a resistance against ISIL.
Tuy nhiên, cư dân của Mosul, tức giận với việc phá hủy các địa điểm văn hóa của họ, đã bảo vệ nhà thờ Hồi giáo bằng cách hình thành một nhóm người và hình thành một cuộc kháng chiến chống lại IS.
—
pawn (n): con tốt trên bàn cờ
Any one of the eight least valuable pieces in the game of chess
→ He is the first one to realize the new role of the pawn in the chess game, and his most famous advice was the saying “The pawns are the soul of chess.”
Ông là người đầu tiên nhận ra vai trò mới của con tốt trong trò chơi cờ vua, và lời khuyên nổi tiếng nhất của ông là câu nói “Con tốt là linh hồn của cờ vua.”
—
pawn (v): cầm cố, thế chấp
To leave a possession with a pawnbroker, who gives you money for it and can sell it if the money is not paid back within a certain time
→ Under the law, the owner of an automobile may pawn it to secure a loan up to $2,500.
Theo luật, chủ sở hữu của một chiếc ô tô có thể cầm đồ nó để đảm bảo một khoản vay lên đến 2.500 USD.
—
intimate (adj): thân thiết
Having, or being likely to cause, a very close friendship or personal or sexual relationship
→ They had dinner in the very intimate surroundings of a local restaurant.
Họ đã ăn tối trong không gian rất thân mật của một nhà hàng địa phương.
—
intimate (v): báo cho biết riêng
To make clear what you think or want without saying it directly
→ She has intimated that she will resign if she loses the vote.
Cô ấy đã nói rằng cô ấy sẽ từ chức nếu cô ấy mất phiếu bầu.