Trong ngôn ngữ học, từ đồng âm khác nghĩa là những từ có cách viết và cách phát âm giống hệt nhau, trong khi ý nghĩa của chúng khác nhau. Hãy cùng trẻ tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 2 về từ đồng âm khác nghĩa – Homonyms dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh về Homonyms cho trẻ lớp 2

ball & ball

ball (n): trái banh

Any object in the shape of a sphere, especially one used as a toy by children or in various sports such as tennis and football

→ Just try to concentrate on hitting the ball.

Chỉ cần cố gắng tập trung đánh bóng.

homonyms-cho-tre-lop-2-1
ball (n): buổi khiêu vũ

A large formal occasion where people dance

→ Did you go to the Summer Ball last year?

Bạn đã đi đến vũ hội mùa hè năm ngoái?

homonyms-cho-tre-lop-2-2

bat & bat

bat (n): con dơi

A small animal like a mouse with wings that flies at night

→ This legend may have originated from the vampire bat, an animal endemic to the region.

Truyền thuyết này có thể bắt nguồn từ loài dơi ma cà rồng, một loài động vật đặc hữu của vùng.

homonyms-cho-tre-lop-2-3
bat (n): cây gậy

A specially shaped piece of wood used for hitting the ball in some games

→ They cracked him over the head with a baseball bat.

Họ dùng gậy bóng chày đập vào đầu anh ta.

homonyms-cho-tre-lop-2-4

pitcher & pitcher

pitcher (n): cái bình

A container for holding liquids that has a handle and a shaped opening at the top for pouring

Pitcher water supply to conference rooms will be discontinued.

Việc cung cấp nước cho các phòng hội nghị sẽ bị gián đoạn.

homonyms-cho-tre-lop-2-5
pitcher (n): người ném bóng trong bóng chày

A player who pitches the ball in a baseball game

→ He earned all-region honors as a shortstop and pitcher in baseball.

Anh ấy đã giành được danh hiệu toàn khu vực với tư cách là người chạy bộ ngắn và vận động viên ném bóng trong môn bóng chày.

homonyms-cho-tre-lop-2-6

row & row

row (n): hàng, dãy

A line of things, people, animals, etc. arranged next to each other

→ We had seats in the front/back row of the theatre.

Chúng tôi đã có chỗ ngồi ở hàng ghế trước/sau của nhà hát.

homonyms-cho-tre-lop-2-7
row (v,n): chèo thuyền

The activity of making a boat move through water using oars

→ They’ve gone for a row to the island.

Họ đã chèo thuyền để ra đảo.

homonyms-cho-tre-lop-2-8

sign & sign

sign (n): dấu hiệu, ký hiệu

A notice giving information, directions, a warning, etc.

→ She pointed to her watch as a sign that it was getting late and she wanted to leave.

Cô ấy chỉ vào đồng hồ của mình như một dấu hiệu rằng đã muộn và cô ấy muốn rời đi.

homonyms-cho-tre-lop-2-9
sign (v): ký tên

To write your name, usually on a written or printed document, to show that you agree with its contents or have written or created it yourself

→ He signed his name at the end of the letter.

Anh ấy đã ký tên của mình vào cuối bức thư.

homonyms-cho-tre-lop-2-10

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *