Land and Water – Đất và nước tồn tại xung quanh chúng ta, và đóng vai trò quan trọng trong sự sống của con người. Đất là bề mặt rắn của Trái đất không bị chìm trong nước vĩnh viễn. Phần lớn các hoạt động của con người trong suốt lịch sử đã xảy ra trên các vùng đất hỗ trợ nông nghiệp, môi trường sống và các nguồn tài nguyên thiên nhiên khác nhau.

Nước bao phủ khoảng 70,9% bề mặt Trái đất, chủ yếu ở các biển và đại dương. Nước đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế thế giới. Khoảng 70% lượng nước ngọt mà con người sử dụng được dùng cho nông nghiệp. Đánh bắt cá ở các vùng nước mặn và nước ngọt là nguồn cung cấp thực phẩm chính cho nhiều nơi trên thế giới.

Hãy cùng trẻ trau dồi thêm từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 2 về chủ đề Đất và nước – Land and Water nhé!

Từ vựng tiếng Anh về Land and Water cho trẻ lớp 2

cave (n): hang động

A large hole in the side of a hill, cliff, or mountain, or one that is underground

→ She took me by the hand and led me into the cave.

Cô ấy nắm tay tôi và dẫn tôi vào hang động.

land-and-water-1

dune (n): cồn cát

A hill of sand near a beach or in a desert

→ Away from the setting sun, the dunes exposed greased shadows so black they were like bits of night.

Cách xa mặt trời lặn, những cồn cát lộ ra những bóng tối đen kịt như những mảng đêm.

land-and-water-2

hill (n): đồi

An area of land that is higher than the surrounding land

Hills are not as high as mountains.

Đồi không cao bằng núi.

land-and-water-3

lake (n): hồ

A large area of water surrounded by land and not connected to the sea except by rivers or streams

Lake Babine, a First Nation with approximately 2,000 members, traditionally occupied and used the land and water around Lake Babine.

Hồ Babine, một Quốc gia đầu tiên với khoảng 2.000 thành viên, theo truyền thống chiếm đóng và sử dụng đất và nước xung quanh Hồ Babine.

land-and-water-4

ocean (n): đại dương

A very large area of sea

→ Other ocean currents redistribute heat between land and water on a more regional scale.

Các dòng hải lưu khác phân phối lại nhiệt giữa đất và nước trên quy mô khu vực hơn.

land-and-water-5

pond (n): cái ao

An area of water smaller than a lake, often artificially made

→ The children enjoy floating their boats on the pond in the park.

Những đứa trẻ thích thú thả thuyền trên ao trong công viên.

land-and-water-6

mountain (n): núi

A raised part of the earth’s surface, much larger than a hill, the top of which might be covered in snow

→ The ancient Egyptians believed that high mountains surrounded land and water on all sides.

Người Ai Cập cổ đại tin rằng những ngọn núi cao bao quanh đất và nước ở tất cả các phía.

land-and-water-7

range (n): dãy, phạm vi

A set of similar things

→ There is a wide/whole range of opinions on this issue.

Có rất nhiều ý kiến ​​về vấn đề này.

land-and-water-8

river (n): sông

A natural wide flow of fresh water across the land into the sea, a lake, or another river

→ We sailed slowly down the river.

Chúng tôi đi thuyền từ từ xuống sông.

land-and-water-9

stream (n): suối

Water that flows naturally along a fixed route formed by a channel cut into rock or ground, usually at ground level

→ Huge water defences were created by damming the local streams, and the resulting fortifications proved able to withstand assaults by land and water in 1266.

Hệ thống phòng thủ bằng nước khổng lồ được tạo ra bằng cách đắp đập các con suối địa phương, và kết quả là các công sự đã chứng minh được khả năng chống lại các cuộc tấn công bằng đất và nước vào năm 1266.

land-and-water-10

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *