Cùng trẻ khám phá tìm hiểu và học thêm một vài từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 4 có gốc Latin – Latin roots art/pop/corp qua danh sách từ vựng sau đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Latin Roots art/pop/corp
artisan (n): thợ thủ công
Someone who does skilled work with their hands
→ It is home to both a local farmer’s market and artisans with over 260 stands, as well as over 500 businesses.
Đây là nơi có cả chợ nông sản địa phương và các nghệ nhân với hơn 260 gian hàng cũng như hơn 500 cơ sở kinh doanh.
—
artifact (n): đồ tạo tác
An object that is made by a person, such as a tool or a decoration, especially one that is of historical interest
→ The new software tool works by recognising symmetries and geometric patterns in the artefact, and from this information, offers logical suggestions to fill in the gaps, to aid restoration.
Công cụ phần mềm mới hoạt động bằng cách nhận ra sự đối xứng và các mẫu hình học trong đồ tạo tác, và từ thông tin này, đưa ra các gợi ý hợp lý để lấp đầy các khoảng trống, nhằm hỗ trợ việc phục hồi.
—
artistic (adj): thuộc nghệ thuật, yêu nghệ thuật
Relating to art
→ However, Mr Schüssel, Mr President-in-Office of the Council, from an artistic point of view your Presidency has been a complete success.
Tuy nhiên, Ông Schüssel, Chủ tịch Văn phòng Hội đồng, về mặt nghệ thuật, Nhiệm kỳ Tổng thống của bạn đã thành công hoàn toàn.
—
artist (n): nghệ sĩ
Someone who paints, draws, or makes sculptures
→ One of Ponselle’s regrets about signing with Columbia was that it deprived her of the opportunity to record with Caruso, who was an exclusive Victor artist.
Một trong những điều hối tiếc của Ponselle khi ký hợp đồng với Columbia là nó đã tước đi cơ hội thu âm của cô với Caruso, một nghệ sĩ độc quyền của Victor.
—
population (n): dân số, dân cư
All the people living in a particular country, area, or place
→ During the first half of the 20th century, two unofficial specialties, physical medicine and rehabilitation medicine, developed separately, but in practice both treated similar patient populations consisting of those with disabling injuries.
Trong nửa đầu thế kỷ 20, hai chuyên khoa không chính thức, y học vật lý và y học phục hồi, đã phát triển riêng biệt, nhưng trên thực tế, cả hai đều điều trị cho các nhóm bệnh nhân tương tự, bao gồm những người bị thương tật.
—
populous (adj): đông dân
A populous country, area, or place has a lot of people living in it
→ China is the world’s most populous country.
Trung Quốc là quốc gia đông dân nhất thế giới.
—
popular (n): phổ biến
Liked, enjoyed, or supported by many people
→ In Croatia, both pop and rock are popular, and often incorporates Dalmatian or Slavonian folk elements.
Ở Croatia, cả nhạc pop và rock đều được ưa chuộng, và thường kết hợp các yếu tố dân gian của người Dalmatian hoặc Slavonian.
—
corporation (n): hội đồng, tập đoàn
A large company or group of companies that is controlled together as a single organization
→ She didn’t want to work for a big corporation where everything was so impersonal.
Cô không muốn làm việc cho một tập đoàn lớn, nơi mọi thứ đều vô vị.
—
corporal (adj): thuộc thể xác
Of or relating to the body
→ Laws must not provide for penalties that are incompatible with the Covenant, such as corporal punishment.
Luật pháp không được quy định các hình phạt không phù hợp với Giao ước, chẳng hạn như trừng phạt thân thể.
—
corps (n): quân đoàn
A military unit trained to perform particular duties
→ Warren was replaced by Griffin, who led the corps in the pursuit of Lee’s army.
Warren được thay thế bởi Griffin, người dẫn đầu quân đoàn trong cuộc truy đuổi quân đội của Lee.