Cùng trẻ nâng cao khả năng ngôn ngữ tiếng Anh của mình thông qua trau dồi thêm từ vựng mỗi ngày. Dưới đây là 10 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé về từ gốc Latin aud, grad, ject – Latin roots cho trẻ lớp 6, hỗ trợ trẻ trong quá trình học tập trên trường.
Từ vựng tiếng Anh về Latin Roots cho trẻ lớp 6
audible (adj): có thể nghe rõ
Able to be heard
→ The lecturer spoke so quietly that he was scarcely audible at the back of the hall.
Người giảng viên nói nhỏ đến nỗi anh ta khó có thể nghe thấy ở phía sau hội trường.
—
audition (n): buổi thử giọng
A short performance that an actor, musician, dancer, etc. gives in order to show they are suitable for a particular play, film, show, etc.
→ His audition went well and he’s fairly hopeful about getting the part.
Buổi thử giọng của anh ấy đã diễn ra tốt đẹp và anh ấy khá hy vọng về việc nhận được một phần.
—
auditorium (n): phòng thính giả
The part of a theatre, or similar building, where the people who are watching and listening sit
→ Congress met at the school auditorium, with the Senate convening on evenings and the House of Representatives meeting every morning.
Quốc hội họp tại khán phòng của trường, với Thượng viện triệu tập vào các buổi tối và Hạ viện họp vào mỗi buổi sáng.
—
audience (n): khán giả
The group of people together in one place to watch or listen to a play, film, someone speaking, etc.
→ The magic show had a lot of audience participation, with people shouting things to the performers and going up on stage.
Buổi biểu diễn ảo thuật có rất nhiều khán giả tham gia, mọi người hò hét mọi thứ cho những người biểu diễn và đi lên sân khấu.
—
congratulate (v): chúc mừng
To praise someone and say that you approve of or are pleased about a special or unusual achievement
→ I would like to congratulate Mrs del Castillo Vera on her excellent report and thank her for her open and inclusive attitude to drawing up this proposal.
Tôi muốn chúc mừng bà del Castillo Vera về báo cáo xuất sắc của bà và cảm ơn bà vì thái độ cởi mở và hòa nhập của bà khi đưa ra đề xuất này.
—
gratitude (n): lòng biết ơn
The feeling or quality of being grateful
→ First of all I would like to express my gratitude for yet another opportunity to address the State Duma in the Government Hour session on an important question for our interaction.
Trước hết, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn vì đã có thêm một cơ hội khác để nói chuyện với Duma Quốc gia trong phiên họp Giờ Chính phủ về một câu hỏi quan trọng cho sự tương tác của chúng ta.
—
gratify (v): làm hài lòng
To please someone, or to satisfy a wish or need
→ We are gratified that the Security Council appreciates the sensitivity of the current situation with regard to strengthening peace in Bougainville.
Chúng tôi rất vui khi Hội đồng Bảo an đánh giá cao tính nhạy cảm của tình hình hiện tại liên quan đến việc củng cố hòa bình ở Bougainville.
—
inject (v): tiêm, chích
To use a needle and syringe (= small tube) to put a liquid such as a drug into a person’s body
→ Phil’s a diabetic and has to inject himself with insulin every day.
Phil là một bệnh nhân tiểu đường và phải tự tiêm insulin mỗi ngày.
—
reject (v): không chấp nhận, bác bỏ
To refuse to accept, use, or believe something or someone
→ By decision dated 25 July 2000 the Commission accordingly rejected the draft national implementing measures of which it had been notified.
Theo quyết định ngày 25 tháng 7 năm 2000, Ủy ban đã bác bỏ dự thảo các biện pháp thực hiện quốc gia mà nó đã được thông báo.
—
conjecture (v): đoán, phỏng đoán
To guess, based on the appearance of a situation and not on proof
→ He conjectured that the company would soon be in financial trouble.
Ông phỏng đoán rằng công ty sẽ sớm gặp khó khăn về tài chính.