Opposites – Cặp từ trái nghĩa là những thường xuyên xuất hiện trong câu nói, giao tiếp đời thường, thậm chí trong sách vở. Để giúp trẻ dễ phân biệt các từ từ trái nghĩa, dưới đây là 10 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 1 về Opposites – Cặp từ trái nghĩa đơn giản và gần gũi với trẻ.
Từ vựng tiếng Anh về Opposites cho trẻ lớp 1
stop ≠ go
stop (v): dừng, ngưng
To finish doing something that you were doing
→ Once I start eating chocolate, I can’t stop.
Một khi tôi bắt đầu ăn sô cô la, tôi không thể dừng lại.
go (v): đi, tiếp tục
To travel or move to another place
→ We don’t go to the cinema very often these days.
Những ngày này chúng tôi không đến rạp chiếu phim thường xuyên.
—
girl ≠ boy
girl (n): con gái
A female child or young woman, especially one still at school
→ Two girls showed us round the classrooms.
Hai cô gái chỉ cho chúng tôi một vòng quanh các lớp học.
boy (n): con trai
A male child or, more generally, a male of any age
→ As a young boy, my father used to walk three miles to school
Khi còn là một chàng trai trẻ, ba của tôi từng đi bộ 3 dặm để tới trường.
—
fast ≠ slow
fast (adj): nhanh
Moving or happening quickly, or able to move or happen quickly
→ Computers are getting faster all the time.
Máy tính ngày càng nhanh hơn mọi lúc.
slow (adj): chậm
Moving, happening, or doing something without much speed
→ She’s a very slow eater.
Cô ấy ăn rất chậm.
—
big ≠ little
big (adj): lớn
Large in size or amount
→ They have a big house in the country.
Họ có một ngôi nhà lớn trong nước.
little (adj): nhỏ
Small in size or amount
→ A little old man came into the room.
Một ông già nhỏ bé bước vào phòng.
—
give ≠ take
give (v): cho
To offer something to someone, or to provide someone with something
→ Can you give me a date for another appointment?
Anh có thể cho em một cuộc hẹn khác được không?
take (v): nhận, lấy
To remove something, especially without permission
→ All her possessions had been taken from her.
Tất cả tài sản của cô đã bị lấy mất.
—
small ≠ large
small (adj): nhỏ
Little in size or amount when compared with what is typical or average
→ Ella is the smallest girl in her class.
Ella là cô gái nhỏ nhất trong lớp.
large (adj): lớn
Big in size or amount
→ We didn’t expect such a large number of people to attend the concert.
Chúng tôi không mong đợi một số lượng lớn người đến tham dự buổi hòa nhạc.
—
cold ≠ hot
cold (adj): lạnh
At a low temperature, especially when compared to the temperature of the human body, and not hot, or warm
→ It’s freezing cold today.
Hôm nay trời lạnh cóng.
hot (adj): nóng
Having a high temperature
→ It’s too hot in here, can we turn down the heating?
Ở đây quá nóng, chúng ta có thể tắt sưởi được không?
—
no ≠ yes
no: không
Not any; not one; not a
→ There’s no butter left.
Không còn bơ.
yes: có
Used to express willingness or agreement
→ “Would you like a glass of wine?” “Yes, thanks.”
“Bạn có muốn uống một ly rượu vang không?” “Vâng cảm ơn.”
—
glad ≠ sad
glad (adj): vui
Pleased and happy
→ We were glad about her success.
Chúng tôi rất vui vì thành công của cô ấy.
sad (adj): buồn
Unhappy or sorry
→ I’ve just received some very sad news.
Tôi vừa nhận được một số tin rất buồn.
—
child ≠ grown-up
child (n): trẻ con
A boy or girl from the time of birth until he or she is an adult, or a son or daughter of any age
→ As a child I didn’t eat vegetables.
Khi còn nhỏ, tôi không ăn rau.
grown-up (adj): trưởng thành, người lớn
If you say that someone is grown up, you mean that they are an adult or that they behave in a responsible way
→ He seems very grown-up for a ten-year-old.
Cậu ấy có vẻ rất trưởng thành so với một đứa trẻ mười tuổi.
—