Thơ – Poetry là một hình thức văn học sử dụng các phẩm chất thẩm mỹ và thường có nhịp điệu của ngôn ngữ. Thơ có một lịch sử lâu dài và đa dạng, phát triển khác nhau trên toàn cầu. Cùng khám phá một vài từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 5 về lĩnh vực thơ văn – Poetry qua danh sách từ vựng dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Poetry cho trẻ lớp 5
rhyme (n): vần thơ
A word that has the same last sound as another word
→ Can you think of a rhyme for “orange”?
Bạn có thể nghĩ ra một vần nào cho “orange” không?
—
haiku (n): bài thơ ngắn của người Nhật
A short Japanese poem with 17 syllables
→ However, the general public in Japan learns haiku simply as a part of Japanese literature, and that is what it will always be for them.
Tuy nhiên, công chúng Nhật Bản học haiku đơn giản như một phần của văn học Nhật Bản, và đó là điều mà nó sẽ luôn dành cho họ.
—
meter (n): âm tiết
The rhythm of a poem, produced by the arrangement of syllables according to the number and type of beats in each line
→ Kalidasa set this poem to the ‘mandākrānta’ meter, which is known for its lyrical sweetness.
Kalidasa đặt bài thơ này thành âm tiết ‘mandākrānta’, được biết đến với sự ngọt ngào trữ tình.
—
metaphor (n): phép ẩn dụ
An expression, often found in literature, that describes a person or object by referring to something that is considered to have similar characteristics to that person or object
→ Metaphor and simile are the most commonly used figures of speech in everyday language.
Ẩn dụ và so sánh là những hình thức nói được sử dụng phổ biến nhất trong ngôn ngữ hàng ngày.
—
simile (n): phép so sánh
(The use of) an expression comparing one thing with another, always including the words “as” or “like”
→ The lines “She walks in beauty, like the night…” from Byron’s poem contain a simile.
Những dòng “She walk in beauty, like the night …” trong bài thơ của Byron chứa đựng một sự so sánh.
—
alliteration (n): điệp âm
the use, especially in poetry, of the same sound or sounds, especially consonants, at the beginning of several words that are close together
→ At 2 years, infants show first signs of phonological awareness, i.e., they are interested in word play, rhyming, and alliterations.
Khi được 2 tuổi, trẻ sơ sinh có những dấu hiệu nhận biết âm vị học đầu tiên, tức là chúng quan tâm đến việc chơi chữ, ghép vần và điệp âm.
—
couplet (n): cặp câu
Two lines of poetry next to each other, especially ones that rhyme (= have words with the same sounds) and have the same length and rhythm
→ Many of his poems and short couplets are engraved on buildings, monuments and projects in Hyderabad State that he inaugurated or established.
Nhiều bài thơ và các cặp câu đối ngắn của ông được khắc trên các tòa nhà, tượng đài và dự án ở Bang Hyderabad mà ông đã khánh thành hoặc thành lập.
—
onomatopoeia (n): từ tượng thanh
The act of creating or using words that include sounds that are similar to the noises the words refer to
→ Moreover, this onomatopoeia describing the sound produce by sleeping people, is understand in most of the world!
Hơn nữa, từ tượng thanh mô tả âm thanh do người đang ngủ tạo ra, được hầu hết thế giới hiểu được!
—
personification (n): phép nhân hóa
The act of giving a human quality or characteristic to something which is not human
→ Nemesis, in Greek mythology, is the personification of divine justice and the vengeance of the gods.
Nemesis, trong thần thoại Hy Lạp, là hiện thân của công lý thần thánh và sự báo thù của các vị thần.
—
sonnet (n): thơ xôn-net (14 dòng, mỗi dòng 10 âm tiết)
A poem that has 14 lines and a particular pattern of rhyme3
→ Unlike other traditional forms, such as the Petrarchan sonnet or Shakespearean sonnet, the Onegin stanza does not divide into smaller stanzas of four lines or two in an obvious way.
Không giống như các hình thức truyền thống khác, chẳng hạn như Petrarchan sonnet hoặc Shakespearean sonnet, khổ thơ Onegin không chia thành các khổ thơ nhỏ hơn gồm bốn hoặc hai dòng một cách rõ ràng.