Prefixes – Tiền tố còn được gọi là tiếp đầu ngữ, là một phụ tố được đặt trước một từ. Khi thêm Prefixes – Tiền tố, nghĩa của từ cũng sẽ bị thay đổi. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ em có Tiền tố (de-, fore-, micro-, anti-) – Prefixes cho trẻ lớp 6 có thể trau dồi nhiều vốn từ hơn trong quá trình học tập.
Từ vựng tiếng Anh về Prefixes cho trẻ lớp 6
devalue (v): mất giá trị
To reduce the rate at which money can be exchanged for foreign money
→ This means a second devaluation this year of the Belarusian ruble of over 50%.
Điều này có nghĩa là đồng rúp Belarus sẽ mất giá lần thứ hai trong năm nay trên 50%.
—
desegregate (v): xóa bỏ phân biệt chủng tộc, bãi bỏ
To end segregation (= separation) between races or sexes in an organization
→ President Truman desegregated the American armed forces in 1948.
Tổng thống Truman đã bãi bỏ các lực lượng vũ trang Mỹ vào năm 1948.
—
foreshadow (v): báo hiệu
To act as a warning or sign of a future event
→ In 1642, Musashi suffered attacks of neuralgia, foreshadowing his future ill-health.
Năm 1642, Musashi bị chứng đau dây thần kinh, dự báo trước tình trạng sức khỏe tồi tệ trong tương lai của ông.
—
foresight (n): khả năng dự đoán tương lai
The ability to judge correctly what is going to happen in the future and plan your actions based on this knowledge
→ Boccob is the god of magic, arcane knowledge, balance, and foresight.
Boccob là vị thần của ma thuật, kiến thức bí ẩn, sự cân bằng và khả năng dự đoán tương lai.
—
improper (adj): không phù hợp
Unsuitable or not correct for a particular use or occasion
→ Is it considered improper to wear such a short skirt to a formal occasion?
Có bị coi là không phù hợp khi mặc một chiếc váy ngắn đến một dịp trang trọng?
—
improvident (adj): không biết lo xa
Not planning carefully for the future, especially by spending money in a way that is unwise
→ I do not deny that he is improvident.
Tôi không phủ nhận rằng anh ấy là người không biết lo xa.
—
microcosm (n): thế giới vi mô
A small place, society, or situation that has the same characteristics as something much larger
→ The audience was selected to create a microcosm of American society.
Khán giả được lựa chọn để tạo ra một thế giới thu nhỏ của xã hội Mỹ.
—
microscope (n): kính hiển vi
A device that uses lenses to make very small objects look larger, so that they can be scientifically examined and studied
→ This seemingly obvious picture was challenged three years ago, when automatic microscope registration of divisions occurring in more than 30,000 Escherichia coli bacteria cells showed that the offspring of a single cell do not in fact show identical paces of cell division.
Hình ảnh có vẻ hiển nhiên này đã bị thách thức ba năm trước, khi kính hiển vi tự động đăng ký sự phân chia xảy ra trong hơn 30.000 tế bào vi khuẩn Escherichia coli cho thấy rằng con cái của một tế bào thực tế không thể hiện các bước phân chia tế bào giống hệt nhau.
—
antitoxin (n): chất kháng độc tố
A substance that stops or reduces the effect of a toxin (= poisonous substance) in your body
→ An antitoxin is an antibody with the ability to neutralize a specific toxin.
Chất chống độc là một loại kháng thể có khả năng vô hiệu hóa một loại độc tố cụ thể.
—
antisocial (adj): phản xã hội, gây hại cho xã hội
Harmful to society
→ Families with several children are virtually seen as antisocial.
Các gia đình có nhiều trẻ em hầu như bị coi là phản xã hội.