Những âm thanh xung quanh luôn gây sự chú ý đối với chúng ta, đặc biệt với trẻ nhỏ. Trẻ thường hay bắt chước và ghi nhớ các âm thanh một cách nhanh chóng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 1 về Âm thanh – Sound Words thú vị mà bạn có thể hướng dẫn và dạy trẻ học. Chắc chắn những từ vựng về âm thanh này sẽ khiến trẻ thích thú và đầy hào hứng khi tham gia các buổi học.
Từ vựng tiếng Anh về Sound Words cho trẻ lớp 1
hoot (n): tiếng cú kêu, huýt lên phản đối
The sound an owl makes
→ I think it’s just an old hoot owl.
Tôi nghĩ nó chỉ là một con cú già.
—
meow (v,n): tiếng mèo kêu
The crying sound a cat makes
→ The cat is meowing.
Con mèo đang kêu meo meo.
—
plop (v,n): tõm, tiếng tõm (vật rơi xuống nước)
a soft sound like that of something solid dropping lightly into a liquid
→ The stone fell into the water with a plop.
Viên đá rơi xuống nước tạo ra tiếng tõm.
—
honk (n): tiếng kêu của ngỗng trời, tiếng còi xe
If a goose or a car horn honks, it makes a short, loud sound.
→ The cars honking kept us awake half the night.
Những chiếc xe bấm còi khiến chúng tôi thức nửa đêm.
—
roar (v,n): gầm lên, tiếng gầm
To make a long, loud, deep sound
→ We could hear the lions roaring at the other end of the zoo.
Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng sư tử gầm rú ở đầu bên kia của vườn thú.
—
hiss (n): tiếng xì xì, tiếng huýt sáo, tiếng suỵt
A sound like the letter s
→ I heard a hiss and a pop as the cork came out of the bottle.
Tôi nghe thấy tiếng xì xì và tiếng bốp khi nút chai bật ra.
—
pop (n): tiếng nổ bốp
A short, sharp sound like something exploding
→ I heard a pop and the lights went out.
Tôi nghe thấy tiếng bật và đèn tắt.
—
zoom (v,n): vù vù vượt qua
To move very quickly
→ In the last few metres of the race, she suddenly zoomed ahead.
Trong vài mét cuối cùng của cuộc đua, cô ấy bất ngờ phóng lên phía trước.
—
thud (n): tiếng uỵch, tiếng thịch
The sound that is made when something heavy falls or hits something else
→ The boy fell to the ground with a thud.
Cậu bé ngã xuống đất với một cú uỵch.
—
crunch (v,n): nhai, tiếng kêu lạo xạo
To crush hard food loudly between the teeth, or to make a sound as if something is being crushed or broken
→ She was crunching noisily on an apple.
Cô ấy đang nhai táo một cách ồn ào.
—