Hãy thử tìm hiểu một vài từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 4 về Suffixes – Hậu tố -ship, -able, -ous, -hood, -ty với danh sách dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Suffixes cho trẻ lớp 4
kinship (n): quan hệ họ hàng
The relationship between members of the same family
→ Another key similarity between Aphrodite and the Indo-European dawn goddess is her close kinship to the Greek sky deity, since both of the main claimants to her paternity (Zeus and Uranus) are sky deities.
Một điểm tương đồng quan trọng khác giữa Aphrodite và nữ thần bình minh Ấn-Âu là mối quan hệ họ hàng gần gũi của cô với vị thần bầu trời Hy Lạp, vì cả hai vị thần chính cho quan hệ cha con của cô (Zeus và Uranus) đều là các vị thần bầu trời.
—
leadership (n): khả năng lãnh đạo
The set of characteristics that make a good leader
→ I am confident that our work will be crowned with success under your leadership.
Tôi tin tưởng rằng công việc của chúng tôi sẽ thành công rực rỡ dưới sự lãnh đạo của bạn.
—
remarkable (adj): đáng chú ý, đáng kinh ngạc
Unusual or special and therefore surprising and worth mentioning
→ The workmanship which went into some of these pieces of furniture was truly remarkable.
Tay nghề của một số đồ nội thất này thực sự đáng kinh ngạc.
—
profitable (adj): có lời, có lãi
Making or likely to make a profit
→ Sony also stated production costs of less than $10 million, making it one of the most profitable movies of the year.
Sony cũng công bố chi phí sản xuất dưới 10 triệu USD, khiến nó trở thành một trong những bộ phim có lợi nhuận cao nhất trong năm.
—
envious (adj): ghen tị, đố kỵ
Wishing you had what another person has
→ Herodias, envious of her brother’s position as king, persuaded her husband Herod Antipas, who was only a tetrarch, to make an appeal to the new emperor in Rome for a crown.
Herodias, ghen tị với vị trí vua của anh trai cô, đã thuyết phục chồng cô là Herod Antipas, người chỉ là một tứ hoàng, làm đơn kháng cáo với vị hoàng đế mới ở Rome để được trao vương miện.
—
joyous (adj): vui sướng
Full of joy; very happy
→ In the Ghost dance, the entertainer has a joyous reunion with a deceased spouse, only to endure the heartbreak of reseparation, and there may few or no props.
Trong Vũ điệu ma, người nghệ sĩ có cuộc hội ngộ vui vẻ với người vợ / chồng đã qua đời, chỉ để chịu đựng nỗi đau đớn của sự sắp xếp lại, và có thể có ít hoặc không có đạo cụ.
—
brotherhood (n): tình thân hữu
(The members of) a particular organization
→ The various groups eventually fused into a single brotherhood.
Các nhóm khác nhau cuối cùng đã hợp nhất thành một tình anh em duy nhất.
—
neighborhood (n): vùng lân cận
The area of a town that surrounds someone’s home, or the people who live in this area
→ Everyone is hoping to begin a positive dialogue about all of the possible complications and inconveniences of a 24/7 emergency room in our neighborhood.
Mọi người đều hy vọng có thể bắt đầu một cuộc đối thoại tích cực về tất cả những vấn đề và bất tiện có thể có của phòng cấp cứu 24/7 trong khu phố của chúng tôi.
—
frailty (n): sự yếu đuối, khuyết điểm
Weakness and lack of health or strength
→ Though ill for most of her life, physical frailty never stopped her from working.
Mặc dù bị bệnh gần như suốt cuộc đời nhưng thể chất yếu ớt không bao giờ ngăn cản cô làm việc.
—
royalty (n): người hoàng tộc
The people who belong to the family of a king and queen
→ This also gave him the opportunity to rub shoulders with royalty.
Điều này cũng cho anh ta cơ hội để cọ xát với hoàng gia.