Super Weather – Siêu thời tiết là những hiện tượng tự nhiên xảy ra trong năm ở một số nơi và có thể gây ra nhiều thiệt hại lớn cho khu vực đó. Cùng trẻ tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 2 theo chủ đề Super Weather – Siêu thời tiết sau đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Super Weather cho trẻ lớp 2
blizzard (n): trận bào tuyết
A severe snow storm with strong winds
→ Blizzard conditions made the main roads almost impassable.
Điều kiện bão tuyết khiến các con đường chính gần như không thể đi qua.
—
dust storm (n): cơn bão bụi
A mass of dust and sand that has been lifted from the ground in very dry areas such as deserts and that is carried by the wind
→ A massive, swirling dust storm suffocated livestock and entered homes through keyholes and cracks in floorboards.
Một cơn bão bụi lớn, xoáy lớn đã làm chết ngạt gia súc và xâm nhập vào nhà qua các lỗ khóa và vết nứt trên ván sàn.
—
flood (n): trận lũ lụt
A large amount of water covering an area that is usually dry
→ After the flood it took weeks for the water level to go down.
Sau trận lụt, phải mất nhiều tuần mực nước mới hạ xuống.
—
fog (n): sương mù
A weather condition in which very small drops of water come together to form a thick cloud close to the land or sea, making it difficult to see
→ All you wanted to do was to prove that it could be made safe to fly an airship anywhere regardless of fog or super weather.
Tất cả những gì bạn muốn làm là chứng minh rằng có thể an toàn khi bay một chiếc phi thuyền ở bất cứ đâu bất kể sương mù hay thời tiết.
—
hail (n): mưa đá
Small, hard balls of ice that fall from the sky like rain
→ Unlike a mixture of rain and snow, ice pellets, or hail, freezing rain is made entirely of liquid droplets.
Không giống như hỗn hợp của mưa và tuyết, những viên băng hay mưa đá, mưa đóng băng được tạo ra hoàn toàn từ những giọt chất lỏng.
—
heat wave (n): nắng nóng, hơi nóng
A period of days during which the weather is much hotter than usual
→ More frequent heat waves could affect the health of Canadians, especially in cities.
Các đợt nắng nóng thường xuyên hơn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân Canada, đặc biệt là ở các thành phố.
—
hurricane (n): bão gió
A violent wind that has a circular movement, especially in the West Atlantic Ocean
→ During 2002-2003, our staff in the regions and headquarters conducted research in a wide variety of areas related to air quality, climate change, hurricanes, super weather and adaptation to atmospheric change, variability and extremes.
Trong giai đoạn 2002-2003, nhân viên của chúng tôi tại các khu vực và trụ sở chính đã tiến hành nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực liên quan đến chất lượng không khí, biến đổi khí hậu, bão, thời tiết và thích ứng với biến đổi khí quyển, sự biến đổi và các hiện tượng cực đoan.
—
sleet (n): mưa tuyết
Wet, partly melted falling snow
→ Driving snow and sleet brought more problems to the county’s roads last night.
Việc lái xe dưới trời tuyết và mưa tuyết đã gây ra nhiều vấn đề hơn cho các con đường của quận vào đêm qua.
—
tidal wave (n): sóng thủy triều
An extremely large wave caused by movement of the earth under the sea, often caused by an earthquake (= a shaking of the earth)
→ Terrific hurricanes and tidal waves will also occur, causing all buildings to be destroyed.
Bão và sóng thủy triều khủng khiếp cũng sẽ xảy ra, khiến tất cả các tòa nhà bị phá hủy.
—
tornado (n): lốc xoáy
A strong, dangerous wind that forms itself into an upside-down spinning cone and is able to destroy buildings as it moves across the ground
→ Storms and other super weather events – tornadoes, hurricanes and other weather events such as flooding or drought can change the habitat of many species.
Bão và các hiện tượng thời tiết khác – lốc xoáy, bão và các hiện tượng thời tiết khác như lũ lụt hoặc hạn hán có thể thay đổi môi trường sống của nhiều loài.