Cùng trẻ bổ sung thêm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 3 về từ Đồng nghĩa – Synonyms nhé!

Từ vựng tiếng Anh về Synonyms cho trẻ lớp 3

foe (n): kẻ thù

An enemy

→ The two countries have united against their common foe.

Hai quốc gia đã đoàn kết chống lại kẻ thù chung của họ.

synonyms-cho-tre-lop-3-1

purchase (v,n): mua, sắm

To buy something

→ Except under clearly defined circumstances, it is illegal in Britain for a company to purchase its own shares.

Trừ những trường hợp được xác định rõ ràng, việc một công ty mua cổ phần của chính mình là bất hợp pháp ở Anh.

synonyms-cho-tre-lop-3-2

absent (adj): vắng mặt

Not in the place where you are expected to be, especially at school or work

→ John has been absent from school/work for three days now.

John đã nghỉ học / nghỉ làm ba ngày nay.

synonyms-cho-tre-lop-3-3

feeble (adj): yếu ớt

Weak and without energy, strength, or power

→ He was a feeble, helpless old man.

Ông là một ông già yếu đuối, bơ vơ.

synonyms-cho-tre-lop-3-4

sturdy (adj): cứng chắc

Physically strong and solid or thick, and therefore unlikely to break or be hurt

→ You’ll need sturdy boots for this weather.

Bạn sẽ cần những đôi ủng chắc chắn cho thời tiết này.

synonyms-cho-tre-lop-3-5

vast (adj): rộng lớn, bao la

Extremely big, large

→ The people who have taken our advice have saved themselves vast amounts/sums of money.

Những người đã thực hiện lời khuyên của chúng tôi đã tiết kiệm được cho mình một số tiền lớn.

synonyms-cho-tre-lop-3-6

drowsy (adj): buồn ngủ

Being in a state between sleeping and being awake

→ The room is so warm it’s making me feel drowsy.

Căn phòng ấm áp đến nỗi khiến tôi cảm thấy buồn ngủ.

synonyms-cho-tre-lop-3-7

prank (n): trò đùa, chơi khăm

A trick that is intended to be funny but not to cause harm or damage

→ When I was at school we were always playing pranks on our teachers.

Khi tôi còn ở trường, chúng tôi luôn chơi khăm giáo viên của chúng tôi.

synonyms-cho-tre-lop-3-8

annual (adj): hàng năm

Happening once every year

→ Companies publish annual reports to inform the public about the previous year’s activities.

Các công ty công bố báo cáo hàng năm để thông báo cho công chúng về các hoạt động của năm trước.

synonyms-cho-tre-lop-3-9

reply (v,n): đáp lại, trả lời

To react to an action by someone else/ to answer

→ France took an early lead before Spain replied with three goals in 14 minutes.

Pháp dẫn trước sớm trước khi Tây Ban Nha đáp trả với ba bàn thắng sau 14 phút.

synonyms-cho-tre-lop-3-10

shiver (v,n): run, sợ, rùng mình

When people or animals shiver, they shake slightly because they feel cold, ill, or frightened

→ I’d hate to swim in that cold sea – it makes me shiver just thinking about .

Tôi ghét phải bơi trong vùng biển lạnh giá đó – nó khiến tôi rùng mình khi chỉ nghĩ đến.

synonyms-cho-tre-lop-3-11

slumber (v): ngủ ngon lành

To sleep

→ I didn’t want to rouse you from your slumbers.

Tôi không muốn đánh thức bạn khi bạn đang ngủ ngon.

synonyms-cho-tre-lop-3-12

banner (n): biểu ngữ

A long piece of cloth with words written on it, sometimes stretched between two poles and carried by people taking part in a march

→ The demonstrators walked along the street, carrying banners and shouting angrily.

Những người biểu tình đi dọc đường phố, mang theo biểu ngữ và hét lên giận dữ.

synonyms-cho-tre-lop-3-13

ill (adj): bệnh, ốm

Not feeling well, or suffering from a disease

→ He’s been ill with meningitis.

Anh ấy bị bệnh viêm màng não.

synonyms-cho-tre-lop-3-14

stalk (n): thân, cuống

The main stem of a plant, or the narrow stem that joins leaves, flowers, or fruit to the main stem of a plant

→ She trimmed the stalks of the tulips before putting them in a vase.

Cô cắt tỉa cuống hoa tulip trước khi cắm vào bình.

synonyms-cho-tre-lop-3-15

voyage (n): cuộc hành trình dài

A long journey, especially by ship

→ He was a young sailor on his first sea voyage.

Anh là một thủy thủ trẻ trong chuyến đi biển đầu tiên của mình.

synonyms-cho-tre-lop-3-16

meadow (n): đồng cỏ

A field with grass and often wild flowers in it

→ There was a path through the meadow to the village.

Có một con đường xuyên qua đồng cỏ đến làng.

synonyms-cho-tre-lop-3-17

loyal (adj): trung thành

Firm and not changing in your friendship with or support for a person or an organization, or in your belief in your principles

→ Jack has been a loyal worker in this company for almost 50 years.

Jack đã là một công nhân trung thành của công ty này trong gần 50 năm.

synonyms-cho-tre-lop-3-18

vacant (adj): trống, bỏ không

Not filled or occupied; available to be used

→ The hospital has no vacant beds.

Bệnh viện không còn giường trống.

synonyms-cho-tre-lop-3-19

wild (adj): hoang, dại

Very unusual, often in a way that is attractive or exciting

→ When he runs his fingers through my hair, it drives me wild!

Khi anh ấy lướt ngón tay qua tóc tôi, điều đó khiến tôi phát điên lên!

synonyms-cho-tre-lop-3-20

slosh (v): làm tung tóe

(Of a liquid) to move around noisily in the bottom of a container, or to cause liquid to move around in this way by making rough movements

→ I could hear you sloshing around in the bath.

Tôi có thể nghe thấy bạn đang lao vào bồn tắm.

synonyms-cho-tre-lop-3-21

overcast (adj): u ám

With clouds in the sky and therefore not bright and sunny

→ The sky/weather was overcast.

Bầu trời / thời tiết u ám.

synonyms-cho-tre-lop-3-22

furious (adj): mãnh liệt, dữ dội

Extremely angry

→ He’s furious about/at the way he’s been treated.

Anh ấy tức giận về / về cách anh ấy được đối xử.

synonyms-cho-tre-lop-3-23

task (n): nhiệm vụ, công việc

A piece of work to be done, especially one done regularly, unwillingly, or with difficulty

→ We usually ask interviewees to perform a few simple tasks on the computer just to test their aptitude.

Chúng tôi thường yêu cầu những người được phỏng vấn thực hiện một vài thao tác đơn giản trên máy tính chỉ để kiểm tra năng khiếu của họ.

synonyms-cho-tre-lop-3-24

orbit (n): quỹ đạo

The curved path through which objects in space move around a planet or star

→ Once in space, the spacecraft will go into orbit around Earth.

Khi đã ở trong không gian, tàu vũ trụ sẽ đi vào quỹ đạo quanh Trái đất.

synonyms-cho-tre-lop-3-25

frayed (adj): căng thẳng

Used to describe someone’s mood when they are feeling worried, upset, or annoyed

→ The whole experience left me with frayed nerves

Toàn bộ trải nghiệm để lại cho tôi cảm giác căng thẳng.

synonyms-cho-tre-lop-3-26

mammoth (adj): to lớn, khổng lồ

Extremely large

→ It’s a mammoth undertaking – are you sure you have the resources to cope?

Đó là một nhiệm vụ lớn – bạn có chắc mình có đủ nguồn lực để đối phó không?

synonyms-cho-tre-lop-3-27

assist (v): giúp đỡ, hỗ trợ

To help

→ You will be expected to assist the editor with the selection of illustrations for the book.

Bạn sẽ phải hỗ trợ biên tập viên trong việc lựa chọn hình ảnh minh họa cho cuốn sách.

synonyms-cho-tre-lop-3-28

lurk (v): ẩn núp

To wait or move in a secret way so that you cannot be seen, especially because you are about to attack someone or do something wrong

→ Why are you lurking around in the hallway?

Tại sao bạn lại núp trong hành lang?

synonyms-cho-tre-lop-3-29

bothersome (adj): gây phiền phức

Annoying or causing trouble

→ You can imagine how bothersome that becomes.

Bạn có thể tưởng tượng điều đó trở nên khó chịu như thế nào.

synonyms-cho-tre-lop-3-30

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *