Cùng trẻ tăng cường, trau dồi thêm vốn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé mỗi ngày về chủ đề từ đồng nghĩa – Synonyms cho trẻ lớp 6 với 20 từ dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh về Synonyms cho trẻ lớp 6

glum (adj): rầu rĩ, buồn bã

Disappointed or unhappy, and quiet

→ Scholars have observed that, to the modern eye, the figural pieces, with their bulging eyes and glum expressions, have a distinct comical character.

Các học giả đã quan sát thấy rằng, đối với con mắt hiện đại, các bức tượng nhỏ, với đôi mắt lồi và biểu cảm buồn bã, có một đặc điểm hài hước riêng biệt.

synonyms-cho-tre-lop-5

commotion (n): sự chấn động

A sudden, short period of noise, confusion, or excited movement

→ He looked up to see what all the commotion was about.

Anh nhìn lên để xem có gì náo động.

synonyms-cho-tre-lop-5

pacify (v): làm nguôi cơn giận

To cause someone who is angry or upset to be calm and satisfied

→ It was difficult for the police to pacify the angry crowd.

Rất khó để cảnh sát làm dịu đám đông giận dữ.

synonyms-cho-tre-lop-5

haughty (adj): kiêu căng

Unfriendly and seeming to consider yourself better than other people

→ A haughty attitude can cause us to feel that we do not need guidance from anyone.

Thái độ kiêu căng có thể khiến chúng ta cảm thấy rằng chúng ta không cần sự hướng dẫn của bất kỳ ai.

synonyms-cho-tre-lop-5

verify (v): thẩm tra, xác minh

To prove that something exists or is true, or to make certain that something is correct

→ These numbers are surprisingly high and they’ll have to be verified.

Những con số này cao một cách đáng ngạc nhiên và chúng sẽ phải được xác minh.

synonyms-cho-tre-lop-5

surmise (v): phỏng đoán

To guess something, without having much or any proof

→ Amleth surmised the purport of their instructions, and secretly altered the message on their wooden tablets to the effect that the king should put the attendants to death and give Amleth his daughter in marriage.

Amleth phỏng đoán mục đích của các chỉ dẫn của họ, và bí mật thay đổi thông điệp trên các tấm gỗ của họ với mục đích rằng nhà vua nên giết những người hầu cận và gả con gái cho Amleth.

synonyms-cho-tre-lop-5

suppress (v): dẹp tan, kìm nén

To end something by force

→ The Hungarian uprising in 1956 was suppressed by the Soviet Union.

Cuộc nổi dậy của Hungary năm 1956 bị Liên Xô đàn áp.

synonyms-cho-tre-lop-5

consolidate (v): củng cố

To become, or cause something to become, stronger, and more certain

→ The success of their major product consolidated the firm’s position in the market.

Sự thành công của sản phẩm chính đã củng cố vị thế của công ty trên thị trường.

synonyms-cho-tre-lop-5

gregarious (adj): thích đàn đúm, giao du

(Of people) liking to be with other people

→ Emma’s a gregarious, outgoing sort of person.

Emma là một kiểu người hòa đồng, hướng ngoại.

synonyms-cho-tre-lop-5

destiny (n): số mệnh

The things that will happen in the future

→ This worldview encompasses shared convictions of moral superiority, chosenness, entitlement and special destiny.

Thế giới quan này bao gồm những niềm tin chung về tính ưu việt của đạo đức, sự lựa chọn, quyền được hưởng và số phận đặc biệt.

synonyms-cho-tre-lop-5

disciple (n): môn đồ, đệ tử

A person who believes in the ideas and principles of someone famous and tries to live the way that person does or did

→ This was just one of the many things Jesus’ enemies criticized him and his disciples for.

Đây chỉ là một trong nhiều điều mà những kẻ thù của Chúa Giê-su đã chỉ trích Ngài và các môn đồ của Ngài.

synonyms-cho-tre-lop-5

impartial (adj): công bằng

Any of the sides involved in an argument

→ The need for effective oversight regimes, with attention paid to the rights of victims to an effective remedy, was stressed, including the involvement of an independent and impartial judiciary as a key safeguard.

Sự cần thiết phải có các chế độ giám sát hiệu quả, chú ý đến quyền của các nạn nhân đối với một biện pháp khắc phục hiệu quả, đã được nhấn mạnh, bao gồm sự tham gia của một cơ quan tư pháp độc lập và công bằng như một biện pháp bảo vệ chính.

synonyms-cho-tre-lop-5

abundant (adj): phong phú , thừa thải, nhiều

More than enough

→ There is abundant evidence that cars have a harmful effect on the environment.

Có rất nhiều bằng chứng cho thấy ô tô có tác hại đến môi trường.

synonyms-cho-tre-lop-5

valiant (adj): dũng cảm

Very brave or bravely determined, especially when things are difficult or the situation gives no cause for hope

→ The company has made a valiant effort/attempt in the last two years to make itself more efficient.

Công ty đã nỗ lực / cố gắng dũng cảm trong hai năm qua để làm cho mình hoạt động hiệu quả hơn.

synonyms-cho-tre-lop-5

petition (n): kiến nghị, đơn thỉnh cầu

A document signed by a large number of people demanding or asking for some action from the government or another authority

→ I signed a petition against the proposed closure of the local hospital today.

Tôi đã ký đơn phản đối đề xuất đóng cửa bệnh viện địa phương ngày hôm nay.

synonyms-cho-tre-lop-5

labyrinth (n): mê cung

A confusing set of connecting passages or paths in which it is easy to get lost

→ Thanks to our worldwide service network, competent contact persons for our customers and partners are available all the time. We forbear from putting our customers to a labyrinth of a central hotline.

Nhờ vào mạng lưới dịch vụ toàn cầu của chúng tôi, những người liên hệ có năng lực cho khách hàng và đối tác của chúng tôi luôn sẵn sàng. Chúng tôi không cho phép khách hàng của mình vào mê cung của đường dây nóng trung tâm.

synonyms-cho-tre-lop-5

noxious (adj): độc hại

Something, especially a gas or other substance, that is noxious is poisonous or very harmful

→ With the recognition that noxious gases, even at low concentrations, have a deleterious effect on the environment and industrial safety, the need for the development of sensitive devices for the detection of these gases has arisen.

Với nhận thức rằng các khí độc hại, ngay cả ở nồng độ thấp, có ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và an toàn công nghiệp, nhu cầu phát triển các thiết bị nhạy cảm để phát hiện các khí này đã nảy sinh.

synonyms-cho-tre-lop-5

paramount (adj): có ý nghĩa quan trọng nhất

More important than anything else

→ Once the international dimension is injected into this scene, questions of coherence and synergy become paramount.

Một khi tầm cỡ quốc tế được đưa vào bối cảnh này, các câu hỏi về tính liên kết và sức mạnh tổng hợp trở thành điều quan trọng nhất.

synonyms-cho-tre-lop-5

surge (v): tăng đột ngột

To increase suddenly and strongly

→ The company’s profits have surged.

Lợi nhuận của công ty đã tăng đột biến.

synonyms-cho-tre-lop-5

haggard (adj): phờ phạc

Looking ill or tired, often with dark skin under the eyes

→ He’d been drinking the night before and was looking a bit haggard.

Anh ấy đã uống rượu vào đêm hôm trước và trông hơi hốc hác.

synonyms-cho-tre-lop-5

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *